- Từ điển Việt - Nhật
Điều khoản thời hạn bảo hiểm
Kinh tế
きけんふほきかんやっかん - [危険付保期間約款]
Xem thêm các từ khác
-
Điều khoản tiền tệ
つうかじょうこう - [通貨条項], つうかじょうこう - [通過条項], category : 対外貿易 -
Điều khoản tiền vàng
きんかやっかん - [金貨約款] -
Điều khoản trọng tài
ちゅうさいじょうこう - [仲裁条項] -
Điều khoản trị giá vàng
きんかちやっかん - [金価値約款] -
Điều khoản tàu chợ
バースタームズ, ていきせんやっかん - [定期船約款], ていきせんじょうこう - [定期船条項], ていきせんじょうけん... -
Điều khoản tàu va nhau
しょうとつじょうこう - [衝突条項] -
Điều khoản tăng giá
ねあげじょうこう - [値上げ条項] -
Điều khoản từ bỏ
ほうきやっかん - [放棄約款], いふやっかん - [委付約款] -
Điều khoản từ bờ đến bờ ( bảo hiểm)
りくがんきけんたんぽじょうけん - [陸岸危険担保条件], category : 対外貿易 -
Điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm)
そうこかんやっかん(ほけん) - [倉庫間約款(保険)], そうこかんやっかん - [倉庫間約款], category : 保険 -
Điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) - [陸岸危険担保条件(保険)] -
Điều khoản tối cao (vận đơn)
さいこうやっかん - [最高約款] -
Điều khoản tối huệ quốc
さいけいこくやっかん - [最恵国約款], category : 対外貿易 -
Điều khoản tổn thất
そんがいやっかん - [損害約款], category : 保険 -
Điều khoản tổn thất (bảo hiểm)
そんがいやっかん(ほけん) - [損害約款(保険)] -
Điều khoản va nhau đều có lỗi
そうほうかしつしょうとつやっかん - [双方過失衝突約款] -
Điều khoản viết
せいぶんやっかん - [成分約款], せいぶんやっかん - [成文約款], category : 対外貿易 -
Điều khoản vàng
きんやっかん - [金約款] -
Điều khoản vàng thoi
きんじがねやっかん - [金地金約款] -
Điều khoản về đình công, bạo động và dân biến
すとらいききけんじょうこう - [ストライキ危険条項], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.