- Từ điển Việt - Nhật
Điều kiện mạng
Tin học
ネットワークじょうきょう - [ネットワーク状況]
Xem thêm các từ khác
-
Điều kiện ngoại lệ
れいがいじょうけん - [例外条件] -
Điều kiện phím không hợp lệ
むこうキーじょうけん - [無効キー条件] -
Điều kiện phẩm chất dỡ
りくあげひんしつじょうけん - [陸揚品質条件], category : 対外貿易 -
Điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ
りくあげこうひんしつじょうけん - [陸揚げ港品質条件], りくあげこうひんしつじょうけん - [陸揚港品質条件], category... -
Điều kiện phẩm chất khi bốc
ふなつみひんしつじょうけん - [船積品質条件], てつどううんちんひょう - [鉄道運賃表], つみだしひんしつじょうけん... -
Điều kiện phẩm chất khi đến
とうちゃくひんしつじょうけん - [到着品質条件] -
Điều kiện phủ định đơn giản
ひていたんじゅんじょうけん - [否定単純条件] -
Điều kiện phức hợp
ふくごうじょうけん - [複合条件] -
Điều kiện phức tạp
ふくごうじょうけん - [複合条件] -
Điều kiện quan hệ
ひかくじょうけん - [比較条件] -
Điều kiện quan trọng
ゆういじょうたい - [有意状態] -
Điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ
ランディング・ウェートファイ, category : 対外貿易 -
Điều kiện quyết định trước hết
ぜんていじょうけん - [前提条件], explanation : 前提条件とは、ものごとを推進するときの実施上のタイミングや満足させなければならないことがらをいう。この意味から、前提条件は制約事項であったり、必要事項であったりする。前提条件を明らかにすることは大事なことであるが、これに縛られてはいけない。,... -
Điều kiện ranh giới
きょうかいじょうけん - [境界条件] -
Điều kiện ràng buộc
せいやくじょうけん - [制約条件] -
Điều kiện sau
じごじょうけん - [事後条件] -
Điều kiện sinh sống khắc nghiệt
かこくなせいかつじょうけんか - [過酷な生活条件下], điều kiện sinh sống khắc nghiệt ở châu phi: アフリカの 過酷な生活条件下 -
Điều kiện thanh toán
しはらいじょうけん - [支払い条件], けっさいじょうけん - [決済条件] -
Điều kiện thuận lợi
ゆうりなじょうけん - [有利な条件], ファシリティー -
Điều kiện thương lượng
こうかんじょうけん - [交換条件] - [giao hoÁn ĐiỀu kiỆn], chấp nhận điều kiện thương lượng của đối thủ: 相手の交換条件をのむ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.