- Từ điển Việt - Nhật
Điều kiện thử nghiệm
Kỹ thuật
じっけんじょうけん - [実験条件]
Xem thêm các từ khác
-
Điều kiện tiên quyết
せんけつ - [先決], ぜんていじょうけん - [前提条件], anh ấy cho rằng việc nhớ từ là điều kiện tiên quyết: 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた,... -
Điều kiện trao đổi
こうかんじょうけん - [交換条件] - [giao hoÁn ĐiỀu kiỆn], là điều kiện trao đổi của ~: ~の交換条件として, chấp... -
Điều kiện trung tính
ちゅうせいのじょうけん - [中性の条件] -
Điều kiện trước hết
ぜんていじょうけん - [前提条件] -
Điều kiện trả tiền
しはらいじょうけん - [支払い条件] -
Điều kiện trọng lượng bốc
ふなづみじゅうりょうじょうけん - [船積重量条件], category : 対外貿易 -
Điều kiện trọng lượng bốc dỡ
ふなつみじゅうりょうじょうけん - [船積重量条件] -
Điều kiện trọng lượng cả bì
ふうたいこみじょうけん - [風袋込み条件], ふうたいこみじょうけん - [風袋込条件], category : 対外貿易 -
Điều kiện trọng lượng khi bốc
つみこみじゅうりょうじょうけん - [積み込み重量条件], つみこみじゅうりょうじょうけん - [積込重量条件], category... -
Điều kiện tín dụng
しんようじょうけん - [信用条件], しはらいじょうけん - [支払い条件] -
Điều kiện tất yếu
ようけん - [要件] -
Điều kiện tối ưu theo Kuhn-Tucker
くんたっかーさいてきじょうけん - [クン・タッカー最適条件] -
Điều kiện về dấu
せいふじょうけん - [正負条件] -
Điều kiện xảy ra lỗi
エラーじょうたい - [エラー状態] -
Điều kiện đơn giản
たんじゅんじょうけん - [単純条件] -
Điều kiện đấu thầu
うけおいじょうけん - [請負条件], category : 対外貿易 -
Điều kiện đủ
じゅうぶんじょうけん - [十分条件] -
Điều kỳ diệu
ミラクル, きみょう - [奇妙], きせき - [奇蹟] - [kỲ *], きょうい - [驚異], Đó quả là điều kỳ diệu : それはすごく奇妙だ,... -
Điều kỳ dị
きみょう - [奇妙], đó có thể là điều mỉa mai châm biếm kỳ dị, nhưng nó là sự thật: 奇妙で皮肉な話だが、それが事実(現実)だ,... -
Điều kỳ lạ
きみょう - [奇妙], きょうい - [驚異], việc tôi đến nhật bản quả là điều rất kỳ lạ: 私が日本に来てとても奇妙だと思ったことがあってね,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.