- Từ điển Việt - Nhật
Điều lệ hiệp hội
Mục lục |
n, exp
かいそく - [会則]
- xây dựng điều lệ hiệp hội: 会則を作る
Kinh tế
きょうかいきそく - [協会規則]
Xem thêm các từ khác
-
Điều lệ hải quan
ぜいかんしょきそく - [税関諸規則], ぜいかんきょうてい - [税関協定], ぜいかんきそく - [税関規則] -
Điều lệ hối đoái
かわせきそく - [為替規則] -
Điều lệ hội buôn
くみあいていかん - [組合定款] -
Điều lệ kiểm dịch
けんえききそく - [検疫規則] -
Điều lệ ngoại thương
ぼうえききそく - [貿易規則] -
Điều lệ nhập khẩu
ゆにゅうきそく - [輸入規則] -
Điều lệ quản lý công ty
かいしゃのつうじょうていかん - [会社の通常定款] -
Điều lệ xuất khẩu
ゆしゅつきそく - [輸出規則] -
Điều lệnh
じょうれい - [条例] -
Điều mê tín
めいしん - [迷信], ごへいかつぎ - [御幣担ぎ] - [ngỰ tỆ ĐẢm], ngày nay vẫn có rất nhiều người mê tín về loài rắn:... -
Điều mục
じょうこう - [条項] -
Điều mộng ảo
むげん - [夢幻] - [mỘng Ảo] -
Điều này có nghĩa là...
というわけだ - [と言う訳だ] -
Điều phiền muộn
ごたごた -
Điều phải chứng minh
しょうめいおわり - [証明終わり], category : 数学 -
Điều phối
はいぞく - [配属する], かんじする - [幹事する], うんえい - [運営する], かんじ - [幹事], điều phối chương trình môi... -
Điều phối bus
バスアービトレーション, バスちょうてい - [バス調停] -
Điều phối kênh
バスアービトレーション, バスちょうてい - [バス調停] -
Điều phối thiết bị ảo
かそうそうちざひょう - [仮想装置座標] -
Điều phối viên
コーディネーター, làm việc với tư cách là điều phối viên văn phòng sử dụng: ~を扱うオフィス・コーディネーターとして働く,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.