- Từ điển Việt - Nhật
Điều tra độc lập
Kinh tế
たんどくちょうさ - [単独調査]
- Category: マーケティング
もなでぃっくちょうさ - [モナディック調査]
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Điều trị
ちりょうする - [治療する], いする - [医する], ちゆ - [治癒], ちりょう - [治療], Điều trị cho người bệnh về đường... -
Điều tưởng tượng
かくう - [架空] -
Điều tất yếu
ひつよう - [必要] -
Điều tốt đẹp và điều xấu xa
せいだく - [清濁] -
Điều tội lỗi
ざいごう - [罪業] -
Điều xác thực
ポジチブ -
Điều ô nhục
くつじょく - [屈辱], đây là điều hết sức ô nhục: これってすごい屈辱, nỗi ônhục không thể quên: 耐え難い屈辱,... -
Điều đình
あっせん - [斡旋], あっせん - [斡旋する], だんごうする - [談合する], ちょうていする - [調停する], điều đình về... -
Điều đó
それ - [其れ] -
Điều đó có thể nói rằng...
といえる - [と言える] -
Điều đấy
それ - [其れ] -
Điều động
きどうする - [機動する], いどうする - [移動する] -
Điều ước
じょうやく - [条約] -
Điều ước hai bên
そうむけいやく - [双務契約] -
Điều ước không xâm phạm lẫn nhau
ふかしんじょうやく - [不可侵条約] -
Điều ước nhiều bên
たこくかんじょうやく - [多国間条約] -
Điều ước quốc tế
こくさいじょうやく - [国際条約] -
Điều ước trọng tài
ちゅうさいじょうやく - [仲裁条約], ちゅうさいきょうてい - [仲裁協定] -
Điều ước về thuế
そぜいじょうやく - [租税条約], category : 税金, explanation : 国際的な資金の移動に伴って生じる二重課税を回避する目的で締結される国際条約。///日本居住者の外国で発行された証券投資にかかる税金は、投資先国(発行地国)の税法、国内の税法そして租税条約によって決められている。外国で発行された証券の配当金や利子は、まずその発行地国において課税される。その国と日本の間に租税条約が締結されている場合には、原則としてその条約に定める税率(=制限税率)により課税される。日本の締結している租税条約の制限税率は下表の通りである。主な租税条約では、株式の配当金については15%、債券の利子については10%となっている。,... -
Điều ước xưa
きゅうやく - [旧約]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.