- Từ điển Việt - Nhật
Điểm đặt hàng
Kinh tế
はっちゅうてん - [発注点]
- Explanation: 在庫切れをおこさないようにするため、あらかじめ設定しておいた在庫水準を発注点という。在庫数が減少して発注点に達した時に発注する。
Xem thêm các từ khác
-
Điểm đến
たびさき - [旅先], あて - [当て] -
Điểm đứt gãy
はだんてん - [破断点] -
Điểm đỗ
きゅうだいてん - [及第点], Đạt được điểm đỗ: 及第点をとる, chỉ dưới điểm chuẩn (điểm đỗ) một chút: 及第点をほんの少し下回って -
Điểm đỗ xe buýt
バスてい - [バス停] -
Điểm định vị
いちぎめてん - [位置決め点] -
Điểm ưu
こうしゅ - [甲種] -
Điểm ảnh
がぞうようそ - [画像要素], ピクセル -
Điểm ố
おてん - [汚点] -
Điển cố
てんこ - [典故] - [ĐiỂn cỐ], こてん - [古典], こじ - [故事], おうじのりゅうけい - [往事の流刑], điển tích thuộc... -
Điển hình
モデル, てほん - [手本], てんけい - [典型], てんけいてき - [典型的], điển hình cho người nhật: 日本人の典型, anh... -
Điển trai
びだんし - [美男子], ハンサムな, うつくしいわかしゃ - [美しい若者] -
Điển tích
こてんれいぶん - [古典例文], こてん - [古典], điển tích thuộc tác phẩm văn học: 文学作品の古典, trích lời từ sách... -
Điểu học
ちょうるいがく - [鳥類学] - [ĐiỂu loẠi hỌc] -
Điốt silic
シリコンダイオード -
Điện Kremlin
クレムリン -
Điện Kremlin (Nga)
クレムリン, cung điện lớn kremlin: クレムリン大宮殿, quảng trường đỏ và cung điện kremlin ở mat-xi-cơ-va: モスクワのクレムリンと赤の広場 -
Điện báo
はつでん - [発電], でんぽう - [電報], テレグラフ, sản xuất điện từ các nhiên liệu bỏ đi.: ごみ固形燃料発電 -
Điện báo tin tức gửi từ nước ngoài
がいでん - [外電], theo như điện báo gửi về từ nước ngoài thì vừa có một cơn động đất lớn xảy ra ở mexico.: 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。,... -
Điện báo truyền ảnh
しゃしんでんそう - [写真電送] -
Điện báo viễn thông
テレックス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.