- Từ điển Việt - Nhật
Đi ốt hợp kim
Kỹ thuật
ごうきんダイオード - [合金ダイオード]
Xem thêm các từ khác
-
Đi ốt phát quang
はっこうダイオード - [発光ダイオード] - [phÁt quang], máy dò có gắn đi ốt phát quang tia hồng ngoại.: 赤外線発光ダイオードを取り付けた探査針,... -
Đibromit êtylen
エチレンジブロマイド -
Đin (đơn vị lực)
ダイン -
Đinamit
ダイナマイト -
Đinamô
ダイナモ -
Đinamô khởi động
スタータダイナモ -
Đinamô tự khởi động
セルフスターターダイナモ -
Đinamô tự kích thích
セルフエキサイチングダイナモ -
Đinamô xoay chiều
ACダイナモ -
Đinh
てい - [丁] - [Đinh], くぎ - [釘], đinh mái nhà: 屋根釘, đinh cũ ngắn to: 蹄鉄の古釘, đóng đinh: 釘を打ち込む, tháo đinh... -
Đinh Dậu
ていゆう - [丁酉] - [Đinh dẬu] -
Đinh Hợi
ていがい - [丁亥] - [Đinh hỢi] -
Đinh chữ U
バックル -
Đinh chống trượt
スパイク, giày có đinh chống trơn trượt ở đế: ~ シューズ, lốp có khía, đinh chống trơn, dùng để đi trên băng tuyết:... -
Đinh ghim
ピン, はり - [針], とめぴん - [留ピン], くさび - [楔] - [tiẾt], cắt bỏ phần hình ghim của ~: ~の楔状の部分切除 -
Đinh ghim dẫn hướng
ガイドピンネジ -
Đinh gỗ
きくぎ - [木釘] - [mỘc Đinh], ペグ -
Đinh hai đầu nhọn
あいくぎ - [合い釘] - [hỢp Đinh] -
Đinh khuy
ねじくぎ - [ねじ釘], ナット -
Đinh khuy nâng
リフチングアイボルト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.