- Từ điển Việt - Nhật
Đoàn diễu hành
n
オンパレード
- tổ chức một đoàn diễu hành hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc: 成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた
- Đi bộ ngay sau đoàn diễu hành: パレードの後ろに付いて歩く
Xem thêm các từ khác
-
Đoàn giáo dục
きょういくだん - [教育団] -
Đoàn kết
けっそく - [結束する], だんけつ - [団結], れんたい - [連帯], Đoàn kết là sức mạnh: 団結は力なり。 -
Đoàn kịch
げきだん - [劇団] -
Đoàn ngoại giao
がいこうだん - [外交団] - [ngoẠi giao ĐoÀn], trưởng đoàn ngoại giao: 外交団長, đoàn ngoại giao tại nhật bản.: 在日外交団 -
Đoàn người
ぎょうれつ - [行列] -
Đoàn người biểu tình
デモたい - [デモ隊] -
Đoàn người đưa ma
そうれつ - [葬列], các đồng nghiệp trong công ty có mặt trong đoàn người đưa ma đồng chí ~ vào thứ bảy.: 会社の同僚らは土曜日の_さんの葬列に参加した,... -
Đoàn nhạc
かんげんがくだん - [管弦楽団] -
Đoàn quay phim
さつえいたい - [撮影隊] - [toÁt Ảnh ĐỘi] -
Đoàn quân
ぐんだん - [軍団] -
Đoàn thanh niên
せいねんだん - [青年団] -
Đoàn thiếu niên
しょうねんだん - [少年団] -
Đoàn thám hiểm
たんけんたい - [探検隊], đoàn thám hiểm nam cực: 南極探検隊 -
Đoàn thương nhân
キャラバン, một đoàn thương nhân gồm cả người và động vật băng qua sa mạc: 人間と動物のキャラバンの一隊が、砂漠を横断した,... -
Đoàn thủy thủ
のりくみ - [乗組] - [thỪa tỔ] -
Đoàn thể
だんたい - [団体], công ty dầu lửa m tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên với công ty bảo hiểm... -
Đoàn trưởng
だんちょう - [団長] -
Đoàn tàu
れっしゃ - [列車], フリート -
Đoàn tàu hộ tống
コンボイ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.