- Từ điển Việt - Nhật
Ưu đãi
Mục lục |
n
ゆうたい - [優待]
インセンティブ
- ưu đãi đối với những người đầu tư vào bất động sản: 不動産投資へインセンティブを付与する
- tiến hành đầu tư vốn dựa trên cơ chế khuyến khích, ưu đãi: インセンティブ機構に基づく資本注入を行う
- tăng cường ưu đãi về...: ~のインセンティブを強化する
- tăng thêm ưu đãi đối với...: ~に(への)インセンティブの付与を促す
Kinh tế
とっけい - [特恵]
- Category: 対外貿易
ゆうぐう - [優遇]
- Category: 対外貿易
しょうれい - [奨励]
Xem thêm các từ khác
-
Ươn hèn
ひきょうな - [卑怯な], しおれた - [萎れた] -
Ương bướng
かちかち, いっこく - [一刻], ương bướng: 頭が~, người ương bướng: 一刻な男 -
Ương ngạnh
がんきょう - [頑強], しぶとい -
Ưỡn ngực
そっくりかえる - [そっくり返る], Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu: そっくり返って歩く -
Ước
やく, ほど, ぐらい, きょうやく - [協約], きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する] -
Ước ao
ねつぼうする - [熱望する], こころづかい - [心遣い] -
Ước chừng
ぐらい, けんとう - [見当], ざっと, だいたい - [大体], ほど, やく -
Ước giá
みつもり - [見積もり], category : 対外貿易 -
Ước giá bảo hiểm
ほけんきんがくのひょうか - [保険金額の評価], ほけんきんさんてい - [保険金算定], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Ước giá hải quan
ぜいかんのかかくさてい - [税関の価格査定], category : 対外貿易 -
Ước hẹn
やくそくする - [約束する] -
Ước lượng
よそく - [予測する], すいりょう - [推量], すいてい - [推定], レート -
Ước lượng khoảng
くかんすいてい - [区間推定] -
Ước lệ
じょうやく - [条約] -
Ước mong
きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する] -
Ước muốn
しぼう - [志望], おもい - [思い], こころざす - [志す], tôi rất vui vì ước muốn bấy lâu nay của mình đã thành hiện... -
Ước mơ
ゆめ - [夢] -
Ước nguyện
ようぼう - [要望], こころざし - [志], ねんがん - [念願する], anh ấy đã trở thành nghệ nhân làm đồ gốm theo ước nguyện... -
Ước nguyện chưa thành
とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn] -
Ước số
じょすう - [除数], メジャ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.