- Từ điển Việt - Nhật
Ống tháo khí
Kỹ thuật
エアブリーダ
Xem thêm các từ khác
-
Ống tháo nước
ドレーンパイプ -
Ống thép
てっかん - [鉄管], こうかん - [鋼管] - [cƯƠng quẢn], tập đoàn sản xuất ống thép japan ductile: 日本ダクタイル鉄管協会,... -
Ống thép các bon
たんそこう - [炭素鋼] -
Ống thông gió
エアダクト -
Ống thông hơi
エアベントチューブ, スノーケルチューブ, スノートパイプ, ブリーザパイプ -
Ống thông niệu đạo
カテーテル, cắt bỏ ống thông niệu đạo: カテーテル・アブレーション, ống thông niệu đạo lumen đơn: シングルルーメン・カテーテル,... -
Ống thông đường tiểu
カテーテル, cắt bỏ ống thông đường tiểu: カテーテル・アブレーション, ống thông đường tiểu lumen đơn: シングルルーメン・カテーテル,... -
Ống thải
はいきかん - [排気管] - [bÁi khÍ quẢn], làm sạch ống thải: 排気管をきれいにする, hút một ít khói đen từ ống xả.:... -
Ống thắng bánh xe
ホイールシリンダー -
Ống thủy
レベルゲージ -
Ống thủy tinh
がらすかん - [ガラス管] -
Ống thổi
ブローパイプ, ベローズ -
Ống thổi Roots
ルーツブロワ -
Ống tia catốt
しーあーるてぃー - [CRT] -
Ống tia điện tử
いんきょくせんかん - [陰極線], シーアールティー, ブラウンかん - [ブラウン管] -
Ống tiêm
ちゅうしゃき - [注射器], ちゅうしゃかん - [注射管], シリンジ -
Ống tiêu nước
ドレーンパイプ -
Ống tiêu âm
サイレンサ, マフラー, category : 自動車, explanation : エンジンから出た排気ガス温度を下げ、一気に空気中に拡散させないことで騒音を防ぐ重要なパーツ。マフラー本体に至る途中のパイプ部分には有害物質を除去する触媒も組み込まれている。,... -
Ống tiêu âm sàn
フロアサイレンサ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.