- Từ điển Việt - Nhật
Ở đây
Mục lục |
exp
ここ
ここ - [此処]
あちらこちら - [彼方此方]
あちこち - [彼方此方]
ここで
- Anh đợi tôi ở đây 5 phút có được không ạ?: ここで5分間お待ちいただけますか
- Rất nhiều kim tự tháp tinh xảo đã được phát hiện ở đây (tại đây): ここで、いくつもの精巧なピラミッドが発見された
- Tôi rất ngạc nhiên khi gặp anh ở đây (tại đây): ここであなたに会うなんて驚きです(びっくりしました)
- Hãy đợi ở đây: ここでお待ちください
- Để x
ここんとこ - [ここん所]
- Ở đây năm nào cũng thiếu nước. Chúng ta phải chú ý để không lãng phí nước: ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね
こっち - [此方] - [THỬ PHƯƠNG]
これで
Xem thêm các từ khác
-
Ở đó
そこ, あちらこちら - [彼方此方], あちこち - [彼方此方], あそこ - [彼処] - [bỈ xỬ], あちら - [彼方] - [bỈ phƯƠng],... -
Ở đằng sau
リア -
Ỉa
うんこ, đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị): うんこをする -
Ỉa chảy
げり - [下痢], くだりばら - [下腹] - [hẠ phÚc], ỉa chảy nhẹ: ちょっとした下痢, bệnh ỉa chảy do cúm: インフルエンザによる下痢,... -
Ỉm đi
わすれられる - [忘れられる], もみけす - [もみ消す], ちゅうぜつする - [中絶する] -
Ộp oạp
ゲロゲロ, ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp): ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕 -
Ỗ thoáng
かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ] -
Ồ!
やれ -
Ồ, vậy thì
そうね -
Ồ (biểu lộ sự ngạc nhiên)
アッ, Ồ! nó đây rồi: アッ、あった -
Ồ ạt
らんぼうする - [乱暴する] -
Ồn ào
やかましい, ノイズィ, そうぞうしい - [騒々しい], そうぜん - [騒然], ざわざわ, さわがしい - [騒がしい], がやがや,... -
Ổ Lilliput
リリパットソケット -
Ổ bi
ボールベアリング -
Ổ bi hai hàng
ダブルレンジボールベアリング, ダブルローボールベアリング -
Ổ bi hình vòng
アニュラボールベアリング -
Ổ bi hướng kính
ラジアルボールベアリング -
Ổ bi hướng tâm
ラジアルボールベアリング -
Ổ băng
テープそうち - [テープ装置], テープドライブ -
Ổ băng chạy suốt
ストリーマ, ストリーミングテープくどうきこう - [ストリーミングテープ駆動機構]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.