- Từ điển Việt - Nhật
Ủy ban hành chính huyện
exp
けんちょう - [県庁]
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban hành chính tỉnh
けんちょう - [県庁], viên chức của ủy ban hành chính tỉnh: 県庁の役人, xây dựng lại trụ sở ủy ban hành chính tỉnh:... -
Ủy ban hòa giải
ちょうていいいんかい - [調停委員会], explanation : 民事に関する紛争を調停するための機関。裁判官と二人の民間人(調停委員)により構成される。///労働争議を調停するために、労働委員会に設けられる機関。労・使・公益を代表する各委員によって構成される。,... -
Ủy ban khảo sát
けんとういいんかい - [検討委員会] - [kiỂm thẢo Ủy viÊn hỘi], ủy ban khảo sát an toàn sân bay: 空港セキュリティー検討委員会,... -
Ủy ban kinh tế Mỹ - La tinh
らてん・あめりかけいざいいいんかい - [ラテン・アメリカ経済委員会], category : 対外貿易 -
Ủy ban kĩ thuật điện quốc tế
あいいーしー - [IEC] -
Ủy ban kế hoạch
けいかくいいんかい - [計画委員会] -
Ủy ban kỷ luật
ちょうばついいんかい - [懲罰委員会] - [trỪng phẠt Ủy viÊn hỘi] -
Ủy ban kỹ thuật
ぎじゅついいんかい - [技術委員会] -
Ủy ban phân xử
ちょうていいいんかい - [調停委員会] - [ĐiỀu ĐÌnh Ủy viÊn hỘi] -
Ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい - [外国在留ベトナム人に関する委員会] -
Ủy ban phối hợp chính sách buôn bán đông-tây
とうざいせいさくちょうせいいいんかい - [東西政策調整委員会], category : 対外貿易 -
Ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい - [国家人口家族計画委員会] -
Ủy ban sông mêkông
メコンかわいいんかい - [メコン川委員会] -
Ủy ban thường trực
じょうにんいいん - [常任委員会] - [thƯỜng nhiỆm Ủy viÊn hỘi], yêu cầu thiết lập ủy ban thường trực: ~の常任委員会設立を要求する -
Ủy ban thường vụ quốc hội
こっかいじょうにんいいんかい - [国会常任委員会] -
Ủy ban thẩm tra tài chính
ざいせいかんさいいんかい - [財政監査委員会] -
Ủy ban trung ương
ちゅうおういいんかい - [中央委員会] -
Ủy ban tỉnh
けんちょう - [県庁], viên chức của ủy ban tỉnh: 県庁の役人, xây dựng lại trụ sở ủy ban tỉnh: 県庁舎を建て替える,... -
Ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
ごうしょうひしゃじゆうきょうそういいんかい - [豪消費者自由競争委員会] -
Ủy ban về người Việt Nam ở nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい - [外国在留ベトナム人に関する委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.