Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ủy thác

Mục lục

v

ゆだねる - [委ねる]
たくす - [託す]
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ lui lại phía sau và ủy thác cho các cầu thủ trẻ và giỏi hơn thực hiện nhiệm vụ của mình.: 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた
Anh ta nghĩ đã đến lúc thích hợp để uỷ thác lại cho Michael.: 彼はマイケルに自分の後を託す良い機会だと思った
しんたく - [信託する]
いたく - [委託する]
công tác nghiên cứu được ủy thác từ: ~から委託された研究
hàng hóa được ủy thác: 商品が委託されている
được ủy thác làm cuộc điều tra liên quan đến: ~に関する調査を委託される
ủy thác quản lý cho cơ quan khác: 管理を他の機関に委託する
いしょく - [委嘱する]
ủy quyền: 権限を委嘱する
いたく - [委託]
ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống: システム開発の委託
ủy thác quản lý: 管理委託
ủy thác mệnh lệnh: 命令委託
ủy thác cá nhân: 民間委託
いにん - [委任]
ủy thác quản lý: 経営委任

Kinh tế

しんたく - [信託]
Category: 金融
Explanation: 信託法第1条において、「信託」とは、「本法において信託と称するは、財産権の移転その他の処分をなし、他人をして一定の目的に従い、財産の管理又は処分をなさしむるを言う。」と定義されている。///これは、財産を他人に渡して、法律上はその人の財産として管理運用をしてもらうことを意味している。
ゆだねる - [委ねる]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Ủy thác gia công hàng bên ngoài

    アウトソーシング, category : ビジネス, explanation : 企業がそれまで自社行っていた業務の一部あるいは全部を外部の会社に委託すること。競争力をつけるために、経営資源を確実に利益を生み出すコア・コンピタンスに集中する必要がある。それ以外の業務を外部に委託することにより、経営のスリム化が求められている。また、合理化の側面だけでなく、外部会社のもつ高度な専門能力や技術などを積極的に活用していこうという考え方もある。,...
  • Ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động

    じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく - [従業員株式所有信託]
  • Ủy thác đầu tư

    とうしん - [投信] - [ĐẦu tÍn]
  • Ủy thác đầu tư không hạn chế

    オープンエンドがたとうししんたく - [オープンエンド型投資信託], category : 投資信託, explanation : 常に、自由に換金することが出来る投資信託のこと。///換金は純資産価額にもとづいて行われる。,...
  • Ủy viên

    いいん - [委員], ủy viên: 委員会委員, ủy viên giáo dục: 教育委員, bổ nhiệm thành viên mới: 新委員を任命する
  • Ủy viên ban chấp hành

    やくいん - [役員], しっこうやくいん - [執行役員], explanation : 商法上の取締役ではないが、事業部門の長などの立場で事業の執行に責任をもつ上級幹部である。取締役は株主総会で選任され、株主に対して責任を持つ。執行役員は取締役会で選任され、取締役に対して責任をもつ。アメリカでは業務執行の意思決定は取締役会が行い、その執行は執行役員が行うことで明確に区分されている。わが国でも、取締役は意思決定と監督という役割を担っているが、実際には社員が昇格して取締役になり、業務執行を行っているのが実情である。コーポレート・ガバナンスと意思決定のスピード化を図るため、1997年ソニーが執行役員制度を導入して以来、採用する企業が増えている。,...
  • Ủy viên ban quản trị

    やくいん - [役員]
  • Ủy viên chuyên môn

    せんもんいいん - [専門委員]
  • Ủy viên công tố

    けんじ - [検事], trợ lý ủy viên công tố: 次席検事, ủy viên công tố chính: 首席検事, ủy viên công tố cấp cao: 上席検事,...
  • Ủy viên dự khuyết

    いいんこうほ - [委員候補]
  • Ủy viên hội đồng

    そうかん - [総監]
  • Ủy viên quản trị

    りじ - [理事], ủy viên quản trị trường Đại học: 大学の理事
  • Ủy viên thường trực

    じょうにんいいん - [常任委員]
  • Ủy viên thường trực hội đồng bảo an

    あんぜんほしょうりじかいじょうにんりじこく - [安全保障理事会常任理事国]
  • Ủy viên thường vụ

    じょうむいいん - [常務委員]
  • Ủy viên trung ương

    ちゅうおういいん - [中央委員]
  • Ủy viên tối cao

    さいこういいん - [最高委員]
  • Ủy viên điều tra

    ちょうさいいん - [調査委員]
  • Ủy viên điều đình

    ちょうていいいん - [調停委員]
  • Ứ lại

    ためる - [溜める], たまる - [溜まる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top