- Từ điển Việt - Nhật
Ứng dụng
Mục lục |
n
アプリ
- phần mềm ứng dụng: アプリケーション・ソフト
- tham gia vào ngành công nghiệp phần mềm ứng dụng: アプリケーション・ソフトウェア産業に参入する
- tạo thêm nhiều chức năng đa dạng cho trình ứng dụng. : アプリケーション・プログラムのさまざまな機能をアクティブにする
アプライ
うんよう - [運用する]
- ứng dụng cùng với hệ thống khác: ほかのシステムと相互運用する
- ứng dụng một cách có hiệu quả: ~を実効的に運用する
- ứng dụng một cách có hiệu quả: (~を)うまく運用する
おうよう - [応用]
おうよう - [応用する]
- Ứng dụng kiến thức về công nghệ cao vào công việc của mình.: ハイテクの知識を自分の仕事に応用する。
- Ông ta cố gắng ứng dụng phát minh của mình.: 彼は自分の発明を応用しようとした。
おうようする - [応用する]
- ứng dụng kỹ thuật ~: ~の技術の応用
- ứng dụng rộng rãi kỹ thuật đó: その技術の幅広い応用
- ứng dụng tia lase: レーザー応用
- ứng dụng cái đó sẽ mang lại hiệu quả rất cao: ~の応用が最も有望である
ようと - [用途]
- ứng dụng thực tiễn của chiến lược này: その戦略の実践上の用途
Xem thêm các từ khác
-
Ứng viện
おうえん - [応援] -
Ừ
まあ, はい, うん, ええ, ừ, bộ phim sẽ bắt đầu sau 20 phút nữa: うん、あと20分で映画が始まるから, ừ, jenny đã gọi... -
Ừng ực
ぐいぐい, がぶがぶ, tu rượu (ừng ực) hết chén này đến chén khác: 酒をぐいぐい飲む, uống bia ừng ực.: ビールを~(と)飲む。,... -
Ọc ạch
どくどく, がぶがぶ, bục ọc ạch quá: 腹ががぶがぶだ -
Ờ
ええと, ううん, ờ, 8 đô phải không: ええと、8ドルだね -
Ị
うんこ, đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị): うんこをする -
Ớn
ふえる, からだがふるえる - [体がふるえる], あきる - [飽きる] -
Ở
アット, いらっしゃる, いる - [居る], いる, おる - [居る], ございる - [ご座居る] - [tỌa cƯ], ござる - [ご座る] - [tỌa],... -
Ỉm
わすれられる - [忘れられる], もみけす - [もみ消す], ちゅうぜつする - [中絶する] -
Ồ
ウッズ, ウッ, イガーウッズ, アッ -
Ồn
さわぐ - [騒ぐ], うるさくする -
Ổ
ネスト, す - [巣], きん - [斤], ソケット, ネスト, ピット, ポケット, リセプタクル, một nửa ổ bánh mì vẫn còn tốt... -
Ổ cứng
ハードディスク, エイチディーディー, ハードドライブ -
Ổ nhả
リリースベアリング -
Ổ đỡ
ジャーナル -
Ổi
ばんじろう, グアバ, quả ổi: グアバ(の実) -
Ổn
だいじょうぶ - [大丈夫] -
Con tinh tinh
くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc *] -
Công khai
こうこうぜんと - [公公然と] - [cÔng cÔng nhiÊn], cô ấy phát biểu một cách công khai rằng cô ấy muốn trở thành chủ tịch... -
Lược bớt việc chào hỏi
あいさつはぬきで - [挨拶は抜きで] - [ai tẠt bẠt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.