- Từ điển Việt - Nhật
Ứng suất đỡ
Kỹ thuật
ささえおうりょく - [ささえ応力]
- Category: 樹脂
Xem thêm các từ khác
-
Ứng suất đứt gãy
はだんおうりょく - [破断応力] -
Ứng thí
じゅけん - [受験] -
Ứng tiếp
おうせつ - [応接] -
Ứng trước
まえばらいする - [前払いする] -
Ứng tuyển
おうぼ - [応募], おうぼ - [応募する], có 10 người xin ứng tuyển vào vị trí chánh văn phòng (office manager): オフィスマネージャーのポジションに10人の応募がありました,... -
Ứng viên
おうぼしゃ - [応募者], để có được một việc, người đăng ký ứng tuyển (ứng viên) phải đối chọi với 20 người... -
Ứng với
におうじて - [に応じて] -
Ứng xử
あいそう - [愛想], ふるまう - [振る舞う], taro thông minh, ứng xử cũng được, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu... -
Ứng đáp
おうとう - [応答], おうずる - [応ずる], ứng đáp lại lời triệu tập: 募集に応ずる -
Ứng đối
おうたい - [応対する], おうたい - [応対] -
Ửng hồng
あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕 -
Ửng đỏ
あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕 -
Ực một cái
がぶりと, uống nước đánh ực một cái: 水をぶりと飲む -
Ỷ lại
よりかかる - [寄り掛かる] -
Ọp ẹp
れつあく - [劣悪] -
Ớn lạnh
ふるえる - [震える], あっかんがする - [悪漢がする] -
Ớt
ピーマン, とうがらし - [唐辛子], capxainxin chế từ một loại ớt đỏ là loại thuốc rất hiệu quả.: 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です,... -
Ớt bột
こなとうがらし - [粉唐辛子] -
Ớt hiểm
とうがらし - [唐辛子] -
Ớt hạt tiêu
とうがらし - [唐辛子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.