- Từ điển Việt - Nhật
Anh dũng chiến đấu
n, exp
かんとう - [敢闘]
- anh dũng chiến đấu với ~: (~と)敢闘する
- nhận phần thưởng vì đã anh dũng chiến đấu: 敢闘賞を獲得する
- có tinh thần anh dũng chiến đấu: 敢闘精神が旺盛である
Xem thêm các từ khác
-
Anh em
きょうだい - [兄弟], cũng có khi anh em thân thích lại có quan hệ xấu: 兄弟、仲が悪いこともあるのよね, tôi đang đi... -
Anh em con bác con chú
じつのいとこ - [實の従兄弟] -
Anh em con cô con cậu họ
またいとこ -
Anh em cùng cha khác me
いぼきょうだい - [異母兄弟] -
Anh em cùng mẹ khác cha
いふきょうだい - [異父兄弟] -
Anh em cọc chèo
ぎきょうだい - [義兄弟] - [nghĨa huynh ĐỆ], anh em cọc chèo thân thiết: 血盟の義兄弟 -
Anh em họ
いとこ - [従兄弟] - [tÙng huynh ĐỆ] -
Anh em khác mẹ
いぼきょうだい - [異母兄弟] -
Anh em kết nghĩa
ぎきょうだい - [義兄弟] - [nghĨa huynh ĐỆ], ぎけい - [義兄], anh em kết nghĩa thân thiết: 血盟の義兄弟 -
Anh em rể
ぎきょうだい - [儀兄弟] -
Anh em sinh đôi
ふたご - [双子], anh em sinh đôi dính nhau: 横に癒合している双子, đó là một sự trùng hợp ngẫu nhiên khi vợ và chồng... -
Anh em vợ
ぎきょうだい - [儀兄弟] -
Anh em đồng hao
ぎきょうだい - [儀兄弟], ぎり - [義理], là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với... -
Anh giai
おにいちゃん - [お兄ちゃん], em ghét anh giai lắm!: お兄ちゃんなんて大嫌い -
Anh hoàn toàn không thể chối cãi
ごむりごもっとも - [ご無理ご尤も] -
Anh hùng
ヒーロー, しゅんけつ - [俊傑], えいゆう - [英雄], けなげ - [健気], そうれつ - [壮烈], lincoln và washington là những người... -
Anh hùng ca
エピック, vở anh hùng ca: エピックドラマ -
Anh hùng râu quặp (người sợ vợ)
きょうさいか - [恐妻家] -
Anh hề
ピエロ, ギャグ, anh ấy đóng vai anh hề trong một gánh xiếc: 彼はサーカスの中にギャグを演じた
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.