- Từ điển Việt - Nhật
Bán đấu giá
Mục lục |
n
せりうる - [競り売る]
きょうばいする - [競売する]
きょうばい - [競売] - [CẠNH MẠI]
- bán đấu giá trên Internet: インターネット競売
- bán đấu giá sách hiếm: 希少本の競売
- chào bán đấu giá: 競売から手を引く
- mua đồ tại cuộc bán đấu giá: 競売でものを買う
- bán đấu giá đồ đạc: 家具の競売
- bán đấu giá cưỡng chế: 強制競売
- bị người chủ nợ đem bán đấu giá: 債権者による競売
オークション
- tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn bán đấu giá: オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている
- bức tượng bằng đồng thiếc đó, nếu đem bán đấu giá chắc sẽ được 3000 đô-la: そのブロンズ像は、オークションで3000ドルにはなるだろう
- chúng tôi đã tham gia vào cuộc bán đấu giá bộ TV cũ đó: 我々はオークションでその中古テレビセ
せる - [競る]
ダンピング
にゅうさつばいばい - [入札売買]
Kinh tế
うけおいはんばい - [請負販売]
- Category: 対外貿易
にゅうさつばいばい - [入札売買]
- Category: 対外貿易
Kỹ thuật
オークションセール
Xem thêm các từ khác
-
Bán đắt hàng
うれる - [売れる], bán rất đắt hàng (bán chạy) cho khách đi du lịch đến: ~への旅行者によく売れる, hữu xạ tự nhiên... -
Bán đứng
うらぎる - [裏切る] -
Bán đứt
うりきり - [売切り] -
Bán đứt đoạn
ばいきゃくする - [売却する] -
Bán đống
おろしうり - [卸売り] -
Bán đồ trẻ em
キッズビジネス -
Bán đổ bán tháo
やすうる - [安売る], すてうる - [捨て売る] -
Bán độc quyền
どくせんばいばい - [独占売買], いってはんばい - [一手販売], どくせんはんばい - [独占販売], category : 対外貿易,... -
Bán ế
うれずにのこる - [売れずに残る], うりのこり - [売り残り] -
Báng bổ
ぼうとく - [冒とくする], ひぼうする - [誹謗する], しんせいをけがす - [神聖を汚す], những kẻ báng bổ thần thánh.:... -
Báng bổ thánh thần
もったいない - [勿体ない] -
Bánh Gyoza
ぎょうざ - [餃子] -
Bánh bao
まんじゅう - [饅頭], ちゅうごくまんじゅう - [中国饅頭] -
Bánh bao nhân thịt hấp
にくまんじゅう - [肉饅頭] - [nhỤc ? ĐẦu], にくまん - [肉饅] - [nhỤc ?], phần trên bánh bao nhân thịt hấp: 肉饅頭 -
Bánh bao thịt
にくまん - [肉まん] -
Bánh bán dẫn silic
シリコンウェハ -
Bánh bích quy
ビスケット -
Bánh bông lan
カステラ -
Bánh bùn khô
脱水ケーキ -
Bánh chiên giòn
せんべい - [煎餅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.