- Từ điển Việt - Nhật
Bán kính góc
Kỹ thuật
コーナはんけい - [コーナ半径]
Xem thêm các từ khác
-
Bán kính i ôn
イオンはんけい - [イオン半径] -
Bán kính ion
イオンはんけい - [イオン半径], bán kính ion hiệu quả: 有効イオン半径 -
Bán kính quay
スイベリングラジアス -
Bán kính tối thiểu để quay xe
ミニマムターニングラジアス -
Bán kính uốn
まげけい - [曲げ径] -
Bán kính xoay
スイベリングラジアス -
Bán kết
じゅんけっしょう - [準決勝] -
Bán kỳ
はんき - [半期] -
Bán kỳ hạn
しょうらいばいばい - [将来売買], さきわたしはんばい - [先渡し販売], しょうらいばいばい - [将来売買], category :... -
Bán kỳ hạn (sở giao dịch)
さきわたしはんばい - [先渡し販売], category : 対外貿易 -
Bán lúa khi còn non
あおたがい - [青田買い] - [thanh ĐiỀn mÃi] -
Bán lượng lớn
たいりょうはんばい - [大量販売], たいりょうはんばい - [大量販売], category : 対外貿易 -
Bán lại
てんばい - [転売], さいはんばい - [再販売], さいはんばい - [再販売], てんばい - [転売], category : 対外貿易, category... -
Bán lấy tiền mặt
げんきんはんばい - [現金販売], げんきんはんばい - [現金販売] -
Bán lấy tiền ngay
げんきんはんばい - [現金販売], げんきんはんばい - [現金販売] -
Bán lẻ
こうり - [小売り], こうり - [小売], こうり - [小売する], こうり - [小売りする], こうり - [小売], doanh nghiệp kết hợp... -
Bán mình
みうり - [身売り] -
Bán nguyên âm
はんぼいん - [半母音] - [bÁn mẪu Âm] -
Bán nguyệt
はんつき - [半月] - [bÁn nguyỆt], はんえん - [半円] -
Bán nhiều bất động sản
ぶんじょう - [分譲], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.