- Từ điển Việt - Nhật
Bánh gatô
n
ケーキ
- Một chiếc bánh gatô: ケーキ1個
- Bánh gatô cưới có 3 tầng: 3段重ねのウエディング・ケーキ
- Bánh gatô kỷ niệm ~ năm ngày cưới của ai đó: (人)の結婚一周年記念用のケーキ
- Bánh gatô dùng cho sinh nhật của ai đó: (人)の誕生日パーティー用のケーキ
- Bánh gatô ngon: おいしいケーキ
- bánh gatô trang trí đẹp: きれいに飾ったケーキ
- Bánh g
Xem thêm các từ khác
-
Bánh gatô trong tiệc cưới
ウエディングケーキ, bánh gatô làm thủ công. bánh gatô trong tiệc cưới cổ truyền, bánh sinh nhật... loại nào cũng được... -
Bánh giòn
スナック -
Bánh gói giấy
かみづつみけーき - [紙包みケーキ] -
Bánh hình sao
スプロケットホイール -
Bánh hột gà
プリン -
Bánh kem
ケーキ -
Bánh khu động
くどうりん - [駆動輪] -
Bánh khô dầu
あぶらかす - [油粕] -
Bánh kẹo
ちゃか - [茶菓] - [trÀ quẢ], かし - [菓子], おかし - [御菓子] - [ngỰ quẢ tỬ], おかし - [お菓子], せいか - [製菓] - [chẾ... -
Bánh kẹo Nhật
わがし - [和菓子], bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp... -
Bánh kẹo kiểu Nhật
わがし - [和菓子], bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp... -
Bánh kếp
パンケーキ -
Bánh lái
ラダー, ハンドル, かじ - [舵], ホイール, chỉ với một chiếc bánh lái nhỏ, con tàu trở nên di chuyển rất dễ dàng: 小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた,... -
Bánh lái năng lượng
パワーステアリング -
Bánh lái pháo
アータレリーホイール -
Bánh lái thứ năm
フィフスホイールステアリング -
Bánh lăn
ローラー -
Bánh lăn theo
フォロア, フォロワ, ホロワ -
Bánh lật
サムホイール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.