Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Báo Puma

n

プーマ

Xem thêm các từ khác

  • Báo Việt Nam

    べとなむのしんぶん - [ベトナムの新聞]
  • Báo an

    かいじょつうちするけいほうの - [解除通知する警報の], かいじょつうちする - [解除通知する]
  • Báo biển

    アザラシ, báo biển con: アザラシの赤ちゃん
  • Báo bản địa

    じもとし - [地元紙]
  • Báo cho biết

    ほうじる - [報じる]
  • Báo chí thương mại

    CP - [CP], category : 財政
  • Báo chí tiếng nhật

    ほうじしんぶん - [邦字新聞]
  • Báo chùm sáng trên

    アッパビームインジケータ
  • Báo chương

    プレス, しんぶんざっし - [新聞雑誌]
  • Báo cáo

    ほうこく - [報告する], じょうしん - [上申する], とうしんしょ - [答申書] - [ĐÁp thÂn thƯ], とどけがき - [届け書] -...
  • Báo cáo bán hàng

    うりあげかんじょうしょ - [売上勘定書], うりあげけいさんしょ - [売上計算書], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Báo cáo chiến lược Đông Á

    ひがしあじあせんりゃくほうこく - [東アジア戦略報告]
  • Báo cáo cổ đông thực chất

    じっしつかぶぬしほうこく - [実質株主報告], category : 株式, explanation : 実質株主制度を利用して、株主になるための手続きをすること。
  • Báo cáo ghi lại những điều nghe thấy

    ちょうもんしょ - [聴聞書]
  • Báo cáo giám định

    かんていほうこく - [鑑定報告]
  • Báo cáo gửi

    はいしんほうこく - [配信報告]
  • Báo cáo hàng ngày

    にっぽう - [日報] - [nhẬt bÁo]
  • Báo cáo hàng năm

    アニュアルレポート, ねんぽう - [年報] - [niÊn bÁo], アニュアルレポート, các công ty phải nộp bản báo cáo doang thu...
  • Báo cáo hải nạn

    かいなんほうこくしょ - [海難報告書], かいなんほうこくしょ - [海難報告書], せんちょうかいなんほうこくしょ -...
  • Báo cáo hải sự

    ちゃくせんほうこく - [着船報告], せんちょうほうこく - [船長報告], せんちょうほうこく - [船長報告], せんちょうほうこくしょ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top