- Từ điển Việt - Nhật
Bãi chăn thả
n
ぼくじょう - [牧場]
- Bãi chăn thả lớn có ở một thị trấn nhỏ ở Texas.: その大牧場はテキサスの小さな町にあった
Xem thêm các từ khác
-
Bãi chứa hàng trên cảng
のづみば - [野積場], explanation : 屋外の貨物保管場所。 -
Bãi chức
かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bãi chức bộ trưởng: 大臣を解職される, bị cách chức (bãi chức) trước khi hết... -
Bãi container
コンテナヤード -
Bãi cát
すなはま - [砂浜], す - [州], さし - [砂嘴] - [sa chỦy] -
Bãi cát cửa sông
さす - [砂州] - [sa chÂu] -
Bãi cát giữa sông
なかす - [中洲] - [trung chÂu] -
Bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống
ひがた - [干潟] -
Bãi cát sỏi ở các con sông
かわら - [川原] - [xuyÊn nguyÊn] -
Bãi cát ở suối
なかす - [中州], cắm trại ở trên bãi cát trải dài dọc bờ sông: 川の中州でキャンプをする -
Bãi công ten nơ
コンテナヤード -
Bãi cỏ
ぼくそう - [牧草] - [mỤc thẢo], ぼくじょう - [牧場], しばふ - [芝生], しばくさ - [芝草], くさち - [草地] - [thẢo ĐỊa],... -
Bãi cỏ chăn nuôi
ぼくそうち - [牧草地], chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕,... -
Bãi cỏ ven đường
みちくさ - [道草] -
Bãi cỏ vệ đường
みちくさ - [道草] -
Bãi diễn kịch
しばいごや - [芝居小屋] -
Bãi giữ ngựa
ちょうばじょう - [調馬場] - [ĐiỀu mà trƯỜng], パドック -
Bãi gỗ
ちょぼくじょう - [貯木場] - [trỮ mỘc trƯỜng] -
Bãi miễn thành viên
めんばーをじょめいする - [メンバーを除名する] -
Bãi ngầm
バンク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.