- Từ điển Việt - Nhật
Bão bùng
adj
だいふう - [台風]
あれる - [荒れる]
- Đêm nay có thể sẽ có bão.: 今夜は荒れるだろう。
- Thường hay có bão ở trên núi vào mùa đông.: 冬山は荒れることが多い。
Xem thêm các từ khác
-
Bão hoà
ほうわ - [飽和] -
Bão lụt
だいこうずい - [大洪水] -
Bão nước
だいこうずい - [大洪水] -
Bão rong
たいふうのおわり - [台風の終わり] -
Bão rớt
だいふうのしょうめつ - [台風の消滅] -
Bão tuyết
ふぶき - [吹雪], おおゆき - [大雪], do bão tuyết nên ~: 吹雪のせいで, ~, anh ta sống sót sau 1 trận bão tuyết trên núi và... -
Bão táp
きょうしん - [強震], ぐふう - [颶風] - [* phong], たいふう - [台風], ぼうふうう - [暴風雨], tình trạng bão táp: 台風状況 -
Bão tố
らいう - [雷雨], chạy trong cơn bão tố.: 雷雨の中を走る, không phải ai cũng quá sợ bão tố.: 誰もが雷雨を心配し過ぎていたわけではない。 -
Bè antô
アルトかしゅ - [アルト歌手], bè antô giọng nam: 男声アルト歌手 -
Bè bạn
なかま - [仲間] - [trỌng gian], ともだち - [友達], グループ -
Bè cánh
は - [派], とうばつ - [党閥] - [ĐẢng phiỆt], とうそう - [党争] - [ĐẢng tranh], クラン -
Bè phái
はばつ - [派閥], は - [派], tôi ý thức được những hành động đe dọa của các bè phái đối lập chống lại tôi.: 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。,... -
Bè trầm
カンタータ, hát bài hát với tiết tấu bè trầm của vivaldi: ビバルディのカンタータから成る演目を歌う -
Bè đảng
ばつ - [閥], ととう - [徒党], クラン, tập hợp lại đảng phái.: 旧派閥の再結集, hình thành một đảng phái mới.: 新派閥を形成する,... -
Bèo bọt
うきぐさとあわ - [浮草とあわ], はかない - [儚い], mối tình bèo bọt: はかない愛 -
Bèo nhèo
しわくちゃな, しおれた - [萎れた] -
Bèo tấm
あおうきくさ - [青萍] - [thanh *], あおうきくさ - [青浮草] - [thanh phÙ thẢo] -
Bé...
ちゃん, bé lan: ランちゃん -
Bé bé
ベビー -
Bé búp bê
ドリー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.