- Từ điển Việt - Nhật
Bình ổn
Mục lục |
v
あんてい - [安定]
- bình ổn giá cả tại những đất nước chịu nhiều ảnh hưởng của cơn khủng hoảng: 危機の最も大きな影響を受けた国々における為替相場を安定にする
たいら - [平ら]
へいおん - [平穏]
- Đã từng có một thời kỳ yên bình.: 平穏な時代であった.
Kinh tế
あんてい - [安定]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Bìu dái
ふぐり - [陰嚢] - [Âm nang], bìu là bộ phận sinh sản nằm ở phía ngoài của nam giới: ふぐりは男性の生殖器の外部です -
Bí bách
せまる - [迫る], bí bách tiền nợ: 返金を迫る -
Bí danh
べつめい - [別名] - [biỆt danh], つくりな - [作り名] - [tÁc danh], しょめい - [署名], かめい - [仮名] - [giẢ danh], がごう... -
Bí mật
ごくひ - [極秘], シークレット, ないない - [内内] - [nỘi nỘi], ないない - [内々] - [nỘi], ないぶん - [内分] - [nỘi... -
Bí mật lớn
げんぴ - [厳秘] - [nghiÊm bÍ] -
Bí mật quốc gia
すうみつ - [枢密] -
Bí mật tuyệt đối
ごくひ - [極秘], ひちゅうのひ - [秘中の秘] - [bÍ trung bÍ], Đây là một điều bí mật (tuyệt mật). Đừng làm lộ ra: これは極秘だ。漏れないようにしろ,... -
Bí ngô
カボチャ, かぼちゃ - [南瓜] - [nam qua], chúng tôi cần một quả bí ngô lớn cho lễ haloween: 私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ,... -
Bí quyết
ひけつ - [秘訣], ひけつ - [秘決] - [bÍ quyẾt], ノウハウ, きゅうしょ - [急所] -
Bí quyết kỹ thuật
ぎじゅつひけつ - [技術秘訣], ノーハウ -
Bí rợ
かぼちゃ, カボチャ, かぼちゃ - [南瓜] - [nam qua], chúng tôi cần một quả bí ngô (bí rợ) lớn cho lễ haloween: 私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ,... -
Bí sử
ひし - [秘史] - [bÍ sỬ] -
Bí thư
ひしょ - [秘書], しょきちょう - [書記長] -
Bí thư thành ủy
とういいんかいいいんちょう - [党委員会委員長] -
Bí thư thứ nhất
だいいちひしょ - [第一秘書] -
Bí đại diện
べんぴ - [便秘] -
Bí đỏ
かぼちゃ, カボチャ, かぼちゃ - [南瓜] - [nam qua], chúng tôi cần một quả bí ngô (bí đỏ) lớn cho lễ haloween: 私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ,... -
Bí ẩn
ひみつ - [秘密], あてな - [宛名], ミステリアス, ゆうげん - [幽玄] -
Bích
エメラルド -
Bích báo
かべしんぶん - [壁新聞]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.