- Từ điển Việt - Nhật
Bình phong
exp
ふすま
Xem thêm các từ khác
-
Bình phun
ふんむき - [噴霧器], スプレー, きりふき - [霧吹], エアゾール, エアロゾル, phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.:... -
Bình phương
へいほう - [平方], にじょう - [二乗] - [nhỊ thỪa], じじょう - [二乗], スクエア, スケヤ, スコア, へいほう - [平方],... -
Bình phản ứng
リアクタ -
Bình phản ứng giàu
リッチリアクタ -
Bình phản ứng nghiêng
リーンリアクタ -
Bình phục
かいふくする - [回復する], かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], tôi hi vọng anh sẽ sớm bình phục: 早く快復されますよう願っております -
Bình quân
へいきん - [平均] - [bÌnh quÂn], アベレージ, へいきん - [平均], bình quân mỗi ngày học năm tiếng: 平均して一日五時勉強する,... -
Bình quân giả định
かへいきん - [仮平均] -
Bình quân tải trọng
かじゅうへいきん - [荷重平均] -
Bình quân đầu người
ひとりあたり - [一人当り], ひとりあたり - [一人当たり] -
Bình rút lọc
パーコレーター -
Bình rút lọc đất sét
クレーパーコレーター -
Bình sữa
ほにゅうびん - [哺乳瓶] -
Bình tecmốt
まほうびん - [魔法瓶] -
Bình thuốc
くすりびん - [薬瓶] - [dƯỢc bÌnh], bình thuốc (chai thuốc) insulin: インスリンの薬瓶 -
Bình thông khí
ばっきそう - [ばっ気槽] -
Bình thường
レギュラー, へいぼん - [平凡], へいじょう - [平常], ふだん - [普段], ひとなみ - [人並み], ノーマル, なみなみ - [並々]... -
Bình thường hóa
ノーマライズ, ノーマライジング, ノルマライジング -
Bình thường hóa quan hệ
こっこうせいじょうか - [国交正常化], bình thường hóa quan hệ việt-mỹ: ヴェトナム-アメリカの国交正常化 -
Bình thủy
まほうびん - [魔法瓶]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.