- Từ điển Việt - Nhật
Bóng rổ
n
バスケットボール
バスケットバール
Xem thêm các từ khác
-
Bóng trong sân
インプレー -
Bóng tròn
フットバール -
Bóng trăng
つきかげ - [月影] -
Bóng tối
やみ - [闇], ひかげ - [日陰], くらやみ - [暗闇], くらがり - [暗がり], かげ - [陰], Đồng hồ mặt trời có nghĩa gì đâu... -
Bóng tối vĩnh cửu
とこやみ - [常闇] - [thƯỜng Ám] -
Bóng xoay
トラックボール -
Bóng xoay nối tiếp
シリアルトラックボール -
Bóng đen bao phủ
かげり - [翳り] - [Ế], かげり - [陰り] - [Âm], bóng đen bao phủ tâm hồn: 心の翳り -
Bóng điều khiển
コントロールボール -
Bóng điện
でんきのたま - [電気の球] - [ĐiỆn khÍ cẦu] -
Bóng điện tử
でんしかん - [電子管] -
Bóng điện ánh sáng trắng
はくねつでんきゅう - [白熱電球], explanation : ガラス球の中のフィラメントに電流を流し、電流による発熱作用でフィラメントを高温にして、発光させている。 -
Bóng đá
サッカー, フットバール, フットボール -
Bóng đá (kiểu Mỹ)
アメリカンフットボール, アメフト, để ai đó nhớ luật chơi của bóng đá mỹ: (人)にアメリカンフットボールのルールを覚えさせる,... -
Bóng đá Mỹ
フットボール -
Bóng đá châu Mỹ
アメリカンフットボール, để ai đó nhớ luật chơi của bóng đá mỹ: (人)にアメリカンフットボールのルールを覚えさせる,... -
Bóng đá kiểu Mỹ
アメフト, bóng bầu dục và bóng đá, anh thích chơi loại nào hơn?: あなたはラグビー派?それともアメフト派?, sân thi... -
Bóng đánh ra ngoài
ファウル -
Bóng đè
おそろしいゆめ - [恐ろしい夢] -
Bóng đèn
バルブ, でんきゅう - [電球], bóng đèn bị cháy.: 電球が切れた., dính cặp nhiệt độ vào bóng đèn.: 電球に体温計をくっつける
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.