Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bù loong có khoen

Kỹ thuật

アイボルト
Explanation: 金型を成形機に取付けるときにクレーンのワイヤーを掛けるボルトで、可動側がやや下がる位置に取付ける。

Xem thêm các từ khác

  • Bù lu bù loa

    はげしくなく - [激しくなく]
  • Bù lỗ

    ほしょう - [補償], くりこす - [繰り越す], ほしょう - [補償], category : 対外貿易
  • Bù lỗ nhập

    ゆにゅうほしょう - [輸入補償]
  • Bù lỗ xuất khẩu

    ゆしゅつほしょう - [輸出補償]
  • Bù nhìn

    かかし, かかし - [案山子] - [Án sƠn tỬ], かいらい - [傀儡] - [khỐi lỖi], bù nhìn của chủ nghĩa đế quốc: 帝国主義者の傀儡,...
  • Bù nhìn rơm

    こうじん - [稿人] - [cẢo nhÂn], きょうじん - [稿人] - [cẢo nhÂn]
  • Bù trừ

    てがたこうかん - [手形交換], コンペンセート
  • Bù trừ (chi phí bằng khoản thu)

    そうさいする - [相殺する], category : 財政
  • Bù trừ hai bên

    にこくかんそうさいとりひき - [二国間相殺取引], そうむてきせいさん - [総務的清算]
  • Bù trừ hai chiều

    にこくかんそうさいとりひき - [二国間相殺取引], にこくかんそうさつとりひき - [二国間相殺取引], category : 対外貿易
  • Bù trừ một chiều

    へんむてがたけっさい - [片務手形決済], いっぽうてきけっさい - [一方的決済], へんむてきてがたけっさい - [片務的手形決済],...
  • Bù trừ nhiều bên

    たこくかんいさん - [多国間遺産], たかくてきせいさん - [多角的清算]
  • Bù xù

    もじゃもじゃ
  • Bù đắp

    けっそんをおぎなう - [欠損を補う]
  • Bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi

    かしだおれきん - [貸倒金], かしだおれひきあてきん - [貸倒引当金], explanation : 近年、銀行などの金融機関(=債権者)が貸し出す融資資金など(=金融機関にとっての債権)について、その回収が、通常の回収期間におこなわれていない、いわゆる不良債権が問題となっている。貸倒引当金とは、銀行などの金融機関が、融資先企業の融資資金の返済能力を判断し、融資資金を回収できない可能性に備えて、あらかじめ計上する引当金のことをいう。,...
  • Bùa

    まほう - [魔法], ごふ - [護符], おまもり - [お守り], おまじない, おふだ - [お札], người thủy thủ đó đã dán bùa lên...
  • Bùa chú

    まよけ - [魔除け], おまもり - [お守り]
  • Bùa may mắn

    おまじない, đây là bùa (may mắn) dùng để xua lũ bướm: これは、あがらないためのおまじないだ, khi bạn thấy buồn...
  • Bùa mê

    おふだ - [お札]
  • Bùa yêu

    おふだ - [お札], bùa yêu có in hình chân dung của ai: (人)の肖像が印刷されたお札
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top