- Từ điển Việt - Nhật
Băng cát xét
Tin học
カセットテープ
Xem thêm các từ khác
-
Băng cảm điện
フィールドテーピング -
Băng cấp liệu
エプロンフィーダ -
Băng da
バンド -
Băng dính
テープ, アドヒーシブテープ, ねんちゃくテープ - [粘着テープ] -
Băng dính che sơn
マスキングテープ, category : 塗装, explanation : マスキングテープは、塗料売り場で売られている紙のテープで、テープの粘着力が弱いので、どこに貼ってもきれいにはがせます。紙なので手でちぎれ、他のどんなテープよりも安いく、惜しげなく使うことができます。幅は15mm、18mm、24mm、30mmなどいろいろあるので、使いやすいものを選びます。 ///なお、マスキングテープを使うときには、ひとつだけポイントがあります。テープを軽く貼っただけだと、塗料がテープの下に入り込んで、テープをはがしたときに、にじんでしまうことがあります。塗装面との境目の部分は、しっかりと,... -
Băng dính giấy bóng kính
セロハンテープ, セロテープ -
Băng dính hai mặt
りょうめんねんちゃくテープ - [両面粘着テープ] -
Băng dính trong
セロハンテープ, セロテープ -
Băng dải kẹp
クランプバンド -
Băng ghi âm
ろくおんテープ - [録音テープ], có thể sao chép lại nguyên nội dung một cuộn băng ghi âm: 録音テープをそのまま起こした写し,... -
Băng ghi âm NC
NCテープ -
Băng giá
ひょうけつする - [氷結する], ごっかん - [極寒], khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候, trong một khí hậu... -
Băng gạc
ガーゼ, ガーゼ, băng gạc nhúng đẫm cồn: アルコールをしませたガーゼ, hình như bác sỹ ngoại khoa đã để quên một... -
Băng hoại
くずれる - [崩れる] -
Băng huyết
しきゅうしゅっけつ - [子宮出血] -
Băng hà
ひょうが - [氷河], tác dụng của băng hà: 氷河作用, thời kỳ băng hà: 氷河時代 -
Băng hãm
ブレーキバンド -
Băng hộp
カートリッジテープ -
Băng keo
セロテープ -
Băng keo cách điện
インシュレーチングテープ, テープ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.