- Từ điển Việt - Nhật
Băng cốc
n, exp
バンコク
Xem thêm các từ khác
-
Bơ
バター, アボガド, ăn bơ: アボガドを食べる, món ăn yêu thích của tôi là bơ: 得意な食べ物はアボガドである -
Bơ sữa
にゅうらく - [乳酪] - [nhŨ lẠc] -
Bơi
すいえいする - [水泳する], およぐ - [泳ぐ], cậu có biết bơi không ?: 泳ぐことができますか。 -
Bơm
ポンプ, シリンジ, ポンプ -
Bơm hơi
ふんむき - [噴霧器], くうきぽんぷ - [空気ポンプ] -
Bơm khí
AP, エアポンプ -
Bưng
りょうてでささえる - [両手で支える] -
Bưởi
たがやす - [耕す], グレープフルーツ, nước ép bưởi chùm giàu vitamin: ビタミンが豊富なグレープフルーツジュース,... -
Bước
じょうたい - [状態], いっぽ - [一歩], あるく - [歩く], あゆむ - [歩む], だんかい - [段階], ほ - [歩] - [bỘ], ほこう... -
Bước tới
ぜんしんする - [前進する] -
Bước vào
はじめに - [初めに], はいる - [入る], とつにゅう - [突入する], đã bước vào giai đoạn cuối: 最後の段階に突入した -
Bướm
バタフライ, ちょうちょう, ちょうちょう - [蝶々], ちょう - [蝶] -
Bướng
がんばる - [頑張る], がんこな - [頑固な], ごうじょう - [強情], こしつする - [固執する], dù cô ấy có bướng bỉnh... -
Bạc
ぎんいろ - [銀色], ぎん - [銀] - [ngÂn], シルバー, ông cụ nelson đã có tóc bạc: 年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ,... -
Bạn
りょうゆう - [僚友], ゆうじん - [友人], ゆうじょう - [友情], ゆうこう - [友好], メート, みかた - [味方], フレンド,... -
Bạn hàng
こきゃく - [顧客], こかく - [顧客], あいてかた - [相手方], きょうどうけいえいしゃ - [共同経営者], explanation : 相手にあたる人。先方。 -
Bạn thân
ゆうじん - [友人], しんゆう - [親友], あいぼう - [相棒], あいくち - [合口] - [hỢp khẨu], あいくち - [合い口] - [hỢp... -
Bạn tình
ゆうあい - [友愛] -
Bạn tốt
りょうゆう - [良友] -
Bạn đọc
どくしゃ - [読者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.