- Từ điển Việt - Nhật
Bản chất hiền lành và dịu dàng
exp
ねはおとなしい - [根はおとなしい] - [CĂN]
Xem thêm các từ khác
-
Bản chất xấu
ねくら - [根暗] - [cĂn Ám] -
Bản chức
ほんしょく - [本職] -
Bản chứng từ
しょうめいつきうつししょるい - [証明付写し書類], しょうめいつきうつし - [証明付写し], しょうめいうつししょるい... -
Bản chỉ đạo
しどうしょ - [指導書], しじしょ - [指示書] -
Bản copy thu nhỏ
しゅくず - [縮図] -
Bản cung khai
せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書], bản (cung) khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm... -
Bản cáo trạng
こくそしょ - [告訴所], きそじょう - [起訴状] - [khỞi tỐ trẠng], được giải thích về sự nghi vấn đối với bản thân... -
Bản câu hỏi
ちょうさひょう - [調査票] - [ĐiỀu tra phiẾu], アンケートようし - [アンケート用紙], アンケート, điền vào bản câu... -
Bản câu hỏi có cấu trúc một phần
はんこうぞうてきちょうさひょう - [半構造的調査票], category : マーケティング -
Bản câu hỏi nội bộ
ためおきちょうさひょう - [溜め置き調査票], category : マーケティング -
Bản câu hỏi tự điền
じきにゅうしきちょうさひょう - [自記入式調査票], category : マーケティング -
Bản công-xéc-tô
コンチェルト -
Bản dinh
ほんきょく - [本局] -
Bản doanh
ほんぶ - [本部], ぼんえい - [本営] -
Bản dùng thử
しようばん - [試用版] -
Bản dự thảo
きそうしょ - [起草書], きあんしょ - [起案書], ドラーフト -
Bản dự toán
みつもりしょ - [見積書] -
Bản dịch
やくぶん - [訳文], ヴァージョン -
Bản dịch chuẩn
ていやく - [定訳] - [ĐỊnh dỊch] -
Bản dịch tiếng Nhật
にほんごやく - [日本語訳] - [nhẬt bẢn ngỮ dỊch]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.