- Từ điển Việt - Nhật
Bản kim loại mỏng
n
ばんきん - [板金]
Xem thêm các từ khác
-
Bản kiểm nghiệm
けんさしょ - [検査書] -
Bản kê
れっきしょ - [列記所], ひんもく - [品目], てがた - [手形], しんこくしょ - [申告書], きにゅうしょ - [記入所], しんこくしょ... -
Bản kê chi phí
ひようめいさいしょ - [費用明細書], しょひようけいさんしょ - [諸費用計算書], しょひようけいさんしょ - [諸費用計算書],... -
Bản kê chi phí ứng trước
しはらいほうこくしょ - [支払い報告書], しはらいほうこくしょ - [支払い報告書], category : 対外貿易 -
Bản kê chi phí ứng trước (thuê tàu)
せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ(ようせん) - [船舶用品購入計算書(用船)], category : 対外貿易 -
Bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょようせん - [船舶用品購入計算書用船], せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ... -
Bản kê hàng bốc
ふなつみかもつしんこくしょ - [船積貨物申告書] -
Bản kê hàng chuyên chở
ゆそうひんもくろく - [輸送品目録], ゆそうかもつりすと - [輸送貨物リスト], つみにりすと - [積荷リスト], つみにりすと... -
Bản kê hàng thiếu
ふそくひんりすと - [不足品リスト], ふぞくひんりすと - [付属品リスト], category : 対外貿易 -
Bản kê hàng trong kho
ハッチ・リスト, category : 対外貿易 -
Bản kê hàng trong khoang
ふなにもくろく - [船荷目録], ふなにもくろく - [船荷目録], category : 対外貿易 -
Bản kê hàng đã bốc
かもつしんこくしょ - [貨物申告書] -
Bản kê khai chi tiêu của một ngày
にっけい - [日計] - [nhẬt kẾ], kê khai chi tiêu mua bán trong ngày: 日計り商い, giao dịch kê khai chi tiêu của một ngày: 日計り取引 -
Bản kê khai thời gian bốc dỡ
ていはくびけいさんしょ - [停泊日計算書], category : 対外貿易 -
Bản kê lỗ lãi
そんえきけいさんしょ - [損益計算書], explanation : 損益計算書は財務諸表のひとつで、企業の1年間の経営活動の結果、どれだけの利益を獲得できたかを示した表。いわば企業の成績表といえる。損益計算書は、営業取引、営業外取引、特別取引の3つに区分される。営業取引では、売上高から売上原価を引いて、「売上総利益」を示す。この売上総利益から販売費及び一般管理費を引いて「営業利益」を示す。さらに、営業外取引の結果を示す、営業外収益、営業外費用を加減して「経常利益」を示す。そして、特別取引による特別利益、特別損失を加味して「税引き前当期純利益」が計算され、法人税などの税金を引いて「当期純利益」が示される。,... -
Bản kê thời gian bốc dỡ
ていはくびけいさんしょ - [停泊日計算書] -
Bản kê về vòng quay tiền mặt
キャッシュフローひょう - [キャッシュ・フロー表] -
Bản kẽm
すてろばん - [ステロ板], えんばん - [鉛版] -
Bản kế tiếp
じき - [次期] -
Bản liệt kê
れっきしょ - [列記書], きにゅうしょ - [記入書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.