- Từ điển Việt - Nhật
Bản tuồng
v
じょうえん - [上演]
えんしゅつ - [演出]
Xem thêm các từ khác
-
Bản tính cho thời gian bốc dỡ
きんむじかんきろくひょう - [勤務時間記録表] -
Bản tính của con người
にんげんせい - [人間性], nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.: 子供たちの人間性および国際性を高める,... -
Bản tính rất con người
にんげんみ - [人間味] - [nhÂn gian vỊ] -
Bản tính toán tổn thất
そんがいのちょうせい - [損害の調整], そんがいさていしょ - [損害査定所], そんがいのちょうせい - [損害の調整],... -
Bản tính xấu
ねくら - [根暗] - [cĂn Ám] -
Bản tóm tắt
ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], あらすじ - [粗筋], ぞっこう - [続行], がいよう - [概要],... -
Bản tóm tắt các thông điệp được lưu trữ
かくのうメッセージがいとうすう - [格納メッセージ該当数] -
Bản tóm tắt kết quả nghiên cứu
クライアント・リスト, category : マーケティング -
Bản tường thuật
もうしいれ - [申し入れ] -
Bản tệ
じこくつうか - [自国通貨], こくないつうか - [国内通貨], くにのつうか - [国の通貨], こくないつうか - [国内通貨],... -
Bản tổng kết tài sản
たいしゃくたいしょうひょう - [貸借対照表], たいしゃくたいしょうひょう - [貸借対照表], category : ディスクロージャー -
Bản viết bằng tay
げんこう - [原稿] -
Bản viết tay
ひっせき - [筆蹟] - [bÚt ?], ひっせき - [筆跡] - [bÚt tÍch], こうほん - [稿本] -
Bản viết tay về kỹ thuật
ぎじゅつげんこう - [技術原稿] -
Bản vận đơn theo tàu
せんちょうようふなにしょうけん - [船長用船荷証券], せんぱくふなにしょうけん - [船舶船荷証券], ふなにしょうけんのせんちょうひかえ... -
Bản vẽ
ずめん - [図面], ずが - [図画], けいかくしょ - [計画書] -
Bản vẽ góc thứ ba
だいさんかくほう - [第三角法] -
Bản vẽ gốc
げんず - [原図] - [nguyÊn ĐỒ], bản vẽ gốc chính thức: 正式原図, gần giống với bản vẽ gốc chính thức: 原図に近い,... -
Bản vẽ hình khối
りったいず - [立体図] -
Bản vẽ hình phẳng
へいめんず - [平面図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.