- Từ điển Việt - Nhật
Bảng định vị tệp
Tin học
ファイルアロケーションテーブル
ファット
Xem thêm các từ khác
-
Bảnh mắt
めをひらく - [目を開く], こぼれる -
Bảo ban
すいきょする - [推挙する], かんこくする - [勧告する] -
Bảo bối
ざいほう - [財宝], こうきひん - [高気品] -
Bảo chứng
ほしょう - [保証する] -
Bảo dưỡng
ようご - [養護する], よういくする - [養育する], ほしゅ - [保守する], ほしゅ - [保守], メンテナンス, メンテンナンス -
Bảo dưỡng miễn phí
メーンテナンスフリー -
Bảo dưỡng toàn bộ quá trình sản xuất
てぃーぴーえむ - [TPM] -
Bảo dưỡng từ xa
えんかくほしゅ - [遠隔保守] -
Bảo dưỡng và sửa chữa
メーンテナンスアンドリペア -
Bảo gia lợi
ブルガリア -
Bảo hiểm
ほけんをかける - [保険をかける], ほけん - [保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm bao
せんめいみしょうほけん - [船名未詳保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm bồi thường hỏa hoạn cho người lao động
ろうさいほけん - [労災保険], explanation : 労災保険とは、「労働者災害補償保険法」の略で、厚生労働省が運営する国の保険制度。人を使用して事業を開始する場合は加入しなければならず、保険料は会社が支払い、受取人は従業員(正社員、パートタイマー、アルバイター、外国人労働者など全て)となる。業務上の傷病(業務災害)、通勤による傷病(通勤災害)に対して、治療費、休業補償、年金などが該当従業員に支払われる。,... -
Bảo hiểm bổ sung
ついかほけん - [追加保険], ふかほけん - [付加保険], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Bảo hiểm bổ xung
ついかほけん - [追加保険] -
Bảo hiểm chiến tranh
せんそうほけん - [戦争保険], せんじほけん - [戦時保険], せんじほけん - [戦時保険], せんそうほけん - [戦争保険],... -
Bảo hiểm chuyến
こうかいほけん - [航海保険], こうかいほけん - [航海保険] -
Bảo hiểm cháy
かさいほけん - [火災保険] -
Bảo hiểm chống trộm cắp
とうなんほけん - [盗難保険], tôi bảo hiểm xe của mình về vấn đề trộm cắp: 私は車に盗難保険をかけた, bảo hiểm... -
Bảo hiểm cước
うんちんほけん - [運賃保険]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.