- Từ điển Việt - Nhật
Bảng cân đối kế toán
Kinh tế
バランスシート
- Explanation: 貸借対照表のこと。企業における財務状態を示すもの。///企業における資産の部と負債の部、資本の部から成っており、資産合計と負債・資本の合計額が合致しなければならない、経営管理の基本的なものである。
Xem thêm các từ khác
-
Bảng cân đối tài chính liên kết
れんけつざいむしょひょう - [連結財務諸表], explanation : 親会社、子会社、関連会社の財務諸表を合算して作成する財務諸表で、連結貸借対照表、連結損益計算書、連結キャッシュフロー計算書がある。単に各々の財務諸表を合算するのではなく、グループ間の債権、債務、取引が相殺されることにより、グループ間の決算操作ができにくくし、企業の実体を明らかにするようになっている。,... -
Bảng cân đối tài sản
たいしゃくたいしょうひょう - [貸借対照表], category : 財政/ディスクロージャー, explanation : 一定時点における企業の財政状態の一覧表。バランスシートともいう。///企業の「資産」と「負債」「資本」を対照表示することによって、企業の財政状態を明らかにする報告書。資金の調達源泉と、資金の用途が記されている。///貸借対照表は、資産、負債、資本の分析をすることで、企業の安全性や流動性を判断することができる。「損益計算書」と「キャッシュフロー計算書」をあわせたものを、財務諸表と呼ぶ。,... -
Bảng câu hỏi
しつもんようし - [質問用紙] -
Bảng câu hỏi về một vấn đề
アンケート, tôi tiếc là bản câu hỏi không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う,... -
Bảng công khai
こうかいひょう - [公開表], こうかいじょう - [公開状] -
Bảng cảnh báo
ウオーニングボード -
Bảng cẩu (giá để xếp và cẩu hàng)
にだい - [荷台], category : 対外貿易 -
Bảng danh mục
インデックステーブル, カタログ, category : 自動車, explanation : クルマを買おうと考えたときに、一番はじめに手にするであろう資料。そのクルマのサイズや性能、グレードごとの装備などが写真と一緒に掲載されている。最初にでてくるクルマの写真がメーカーの売りたいグレードで、本当に買い得なのはその一つ下のグレードということが多い。,... -
Bảng dàn bè
がくふ - [楽譜], vừa nhìn vào bảng dàn bè vừa hát: 楽譜を見ながら歌う -
Bảng dán thông báo
ビルボード -
Bảng dụng cụ
インストルメントパネル -
Bảng dịch
ほんやくテーブル - [翻訳テーブル] -
Bảng ghi công vịêc hàng ngày
さくぎょうにっぽう - [作業日報] -
Bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc
ひんしつひょうじ - [品質表示] -
Bảng ghi tạm
クリップボード -
Bảng giá thị trường
とうじつかかく - [当日価格], category : 対外貿易 -
Bảng giá trị tin cậy
しんりちひょう - [真理値表] -
Bảng giờ tàu chạy
はっしゃじこくひょう - [発車時刻表] -
Bảng góc
クオータパネル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.