- Từ điển Việt - Nhật
Bảng yết giá
Kinh tế
いた - [板]
- Category: 証券市場
- Explanation: 上場株の注文は、不特定・多数の投資家から取引所に集中する。///また、注文の内容には、銘柄・売り買いの別・ 注文数量・ 成行注文・指値注文の別がある。///たとえば、A銘柄を1000円で1万株買うという形。///こうした注文を銘柄ごとに、注文値段を中心に記載した注文控えが板。///東証では、市場第一部の中で売買量の多い150銘柄以外は、システム銘柄となっている。///システム銘柄の板は、東証の会員証券会社の株式本部のコンピューター端末で表示される(150の立会銘柄の板は立会場で表示される)。///これにより、会員証券会社は、銘柄ごとに何円上までに何株の売り注文があるか、何円下までに何株の買い注文があるか、あるいは、買い気配または売り気配の場合に何株の成行注文があるか等をみることができる。
Xem thêm các từ khác
-
Bảng yết giá (sở giao dịch)
しじょうそうばひょう - [市場相場表], category : 対外貿易 -
Bảng yết giá chính thức
かぶしきそうばひょう - [株式相場表], category : 取引所 -
Bảng yết giá chứng khoán
かぶけいじばん - [株掲示板], category : 取引所 -
Bảng yết thị
ビルボード, こうこくばん - [広告板] - [quẢng cÁo bẢn], tuyên truyền bằng bảng yết thị (biển quảng cáo): 広告板で宣伝する,... -
Bảng đa chiều
たじゅうくろすひょう - [多重クロス表], category : 数学 -
Bảng đa mục
こんごうしていひょう - [混合指定表] -
Bảng đen
こくばん - [黒板], lau bảng đen: 黒板を拭く, sau đấy cậu hãy xóa bảng nhé.: あとで黒板を消しておいてください。 -
Bảng điều khiển
きばん - [基板], スイッチボード, せいぎょばん - [制御盤], コントロールパネル, せいぎょばん - [制御盤], そうさパネル... -
Bảng điều khiển chạm
タッチパネル -
Bảng điều khiển cấu hình
こうせいせいぎょいいんかい - [構成制御委員会] -
Bảng điều khiển phụ
ほじょコンソール - [補助コンソール] -
Bảng điều khiển trung tâm
センターコンソール, category : 自動車, explanation : 運転席と助手席の間のインパネのこと。通常はエアコンの操作部やオーディオ類を設置するスペースとして使われている。 -
Bảng điều khiển ắc quy
バッテリーマスタースイッチ -
Bảng điện
でんこうけいじばん - [電光掲示板] - [ĐiỆn quang yẾt thỊ bẢn], パネルボード, bảng điện quảng cáo đầy màu sắc:... -
Bảng đèn báo
ディスプレーボード -
Bảng đơn giá
たんかひょう - [単価表] -
Bảng đấu giá
にゅうさつひょう - [入札表] -
Bảng đề nghị
ていあんひょう - [提案表] -
Bảng đủ
かんびしたひょう - [完備した表]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.