- Từ điển Việt - Nhật
Bảo hiểm từ kho này đến kho khác
exp
そうこかんほけん - [倉庫間保険]
Xem thêm các từ khác
-
Bảo hiểm từ kho đến kho
そうこかんほけん - [倉庫間保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm tử vong
しぼうほけん - [死亡保険], category : 保険, explanation : 保険期間中に死亡または高度障害状態になったときに保険金が支払われる保険。満期保険金はない。代表的な商品は定期保険、終身保険、定期付終身保険。,... -
Bảo hiểm tổn thất do bị thấm
ぬれそんほけん - [濡れ損保険], ぬれそんほけん - [濡れ損保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm tổn thất tài sản
ざいぶつそんかいほけん - [財物損壊保険] -
Bảo hiểm việc làm
こようほけん - [雇用保険] -
Bảo hiểm vận tải biển
こうかいほけん - [航海保険] -
Bảo hiểm về người và vật chất
たいぶつたいじんほけん - [対物対人保険] -
Bảo hiểm xe hơi
じどうしゃほけん - [自動車保険] -
Bảo hiểm xác định
かくていほけん - [確定保険] -
Bảo hiểm xã hội
しゃかいほけん - [社会保険], こうせいねんきん - [厚生年金], explanation : 厚生年金保険法に基づき、五人以上の事業所を強制加入事業所として、その従業員を対象に支給される年金。社会保険庁が主管する。老齢年金・障害年金・遺族年金などがある。,... -
Bảo hiểm đường biển
かいじょうほけん - [海上保険], こうかいほけん - [航海保険] -
Bảo hiểm đường bộ
りくじょうほけん - [陸上保険], りくうんほけん - [陸運保険], りくうんほけん - [陸運保険], りくじょうほけん - [陸上保険],... -
Bảo hiểm đường hàng không
こうくうほけん - [航空保険] -
Bảo hiểm đường không
こうくうほけん - [航空保険] -
Bảo hiểm định hạn
きかんほけん - [期間保険] -
Bảo hiểm định kỳ
ていきほけん - [定期保険] - [ĐỊnh kỲ bẢo hiỂm], ていきほけん - [定期保険], bảo hiểm định kỳ kèm điều kiện thay... -
Bảo hoàng
おうせいしゅぎ - [王政主義] -
Bảo hành hạn chế
げんていほしょう - [限定保証] -
Bảo hộ
ほごする - [保護する], かばう - [庇う], かくほ - [確保する] -
Bảo kiếm
ほうけん - [宝剣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.