- Từ điển Việt - Nhật
Bảo vệ màn hình
Tin học
スクリーンセーブ
Xem thêm các từ khác
-
Bảo vệ mật khẩu
パスワードほご - [パスワード保護] -
Bảo vệ người tiêu dùng
しょうひしゃほご - [消費者保護] -
Bảo vệ nhập
にゅうりょくほご - [入力保護] -
Bảo vệ quyền sáng chế
とっきょほご - [特許保護], とっきょほご - [特許保護], category : 対外貿易 -
Bảo vệ quân
ぼうえいぐん - [防衛軍], ごえいたい - [護衛隊] -
Bảo vệ tên lửa đạn đạo
だんどうみさいるぼうえい - [弾道ミサイル防衛] -
Bảo vệ tệp
ファイルのほご - [ファイルの保護] -
Bảo điện
きゅうでん - [宮殿] -
Bảo đảm
ほしょう - [保障する], ほしょう - [保証する], せきにんをもつ - [責任を持つ], かくほ - [確保する], ほしょう - [保証],... -
Bảo đảm bổ sung
みかえりたんぽ - [見返り担保], category : 対外貿易 -
Bảo đảm bổ xung
みかえりのたんぽ - [見返りの担保] -
Bảo đảm cho
まかなう - [賄う], category : 財政 -
Bảo đảm ngân hàng
ぎんこうほしょう - [銀行保証] -
Bảo đảm ngụ ý
もくしたんぽ - [黙示担保], もくしたんぽ - [黙示担保], category : 対外貿易 -
Bảo đảm phẩm chất
ひんしつほしょう - [品質保証], ひんしつほしょう - [品質保証], category : 対外貿易 -
Bảy cái
ななつ - [七つ] -
Bảy mươi
ななじゅう - [七十] -
Bảy ngôi sao ở phía bắc
ほくとせい - [北斗星], ほくとしちせい - [北斗七星] -
Bảy phúc thần
しちふくじん - [七福神] -
Bấc đèn
とうしん - [灯心] - [ĐĂng tÂm], vật liệu làm tim đèn: 灯心の材料, bấc đèn: 灯心草ろうそく
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.