- Từ điển Việt - Nhật
Bất hợp
exp
ふてきとう - [不適当]
Xem thêm các từ khác
-
Bất hợp lý
ふごうり - [不合理], ふじょうり - [不条理] -
Bất hợp pháp
イリーガル, むこう - [無効], mô hình bảo vệ bất hợp pháp: イリーガル・ガード・モード, trình tự bất hợp pháp (không... -
Bất hủ
ふきゅう - [不朽] -
Bất khuất
ふくつ - [不屈], tinh thần bất khuất: 不屈の精神 -
Bất khả kháng
ふかのう - [不可能], ふかこうりょく - [不可抗力], ふかこうりょくてきなじけん - [不可抗力的な事件], category : 対外貿易 -
Bất kính
もったいない - [勿体ない] -
Bất kỳ
いずれか -
Bất kỳ ký tự nào
にんいキャラクタ - [任意キャラクタ] -
Bất kỳ lúc nào
いつでも, いまにも - [今にも], つど - [都度] - [ĐÔ ĐỘ], どんなときでも - [どんな時でも], trời có thể đổ mưa bất... -
Bất kỳ trường hợp nào xảy ra
いかなるばあいでも - [いかなる場合でも] - [trƯỜng hỢp], trong bất kỳ trường hợp nào xảy ra, nhân viên nữ phục vụ... -
Bất kể
おす - [押す], とわず - [問わず], どんな, cô ấy vẫn đến trường bất kể trận ốm.: 彼女は病気を押して学校へ行った。,... -
Bất kể có hoặc không có văn phòng, địa điểm hành nghề
えいぎょうじょをゆうするかいなかをとわず - [営業所を有するか否かをとわず] -
Bất luân
ふりん - [不倫] -
Bất ly thân
はだみはなさず - [肌身離さず] - [cƠ thÂn ly], cầm bất ly thân: ~を肌身離さず持つ -
Bất lương
ふりょう - [不良] -
Bất lợi
ふり - [不利], あくだま - [悪玉], さわる - [障る], ふりな - [不利な], category : 財政 -
Bất lực
インポテンス, ひりき - [非力] - [phi lỰc], bất lực về tinh thần: 精神的インポテンス -
Bất lịch sự
むていねいな - [無丁寧な], しつれいな - [失礼な] -
Bất mãn
ふまん - [不満], ôm bất mãn trong lòng: 不満を抱く -
Bất nghĩa
ふぎ - [不義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.