- Từ điển Việt - Nhật
Bẽ bàng
n
はにかむ
Xem thêm các từ khác
-
Bẽn lẽn
いじいじ, うちき - [内気], おくびょう - [臆病], シャイ, bẽn lẽn, rụt rè: いじいじする, nói chung, người nhật quá... -
Bế môn
かんもん - [関門] -
Bế mạc
へいまくする - [閉幕する] -
Bế mạc hội nghị
へいかい - [閉会する], bế mạc hội nghị.: 会議を閉会する -
Bế quan
こっきょうへいさ - [国境閉鎖], がいこくぼうえききんし - [外国貿易禁止] -
Bế quan tỏa cảng
さこく - [鎖国] -
Bế tắc
へいそく - [閉塞], ふさぐ - [塞ぐ], ちんたい - [沈滞], chúng ta cần phải xóa bỏ tâm trạng bế tắc của toàn đội.: チームの沈滞ムードを破らなければならない。 -
Bến
ていはくじょう - [停泊場], ていしゃじょう - [停車場], ていはくち - [停泊地], びょうち - [錨地], ステーション, category... -
Bến bờ
なぎさ - [渚] -
Bến bốc
ふなつみびょうち - [船積錨地], つみこみふとう - [積込埠頭], つみこみふとう - [積込埠頭], ふなづみびょうち - [船積錨地],... -
Bến chính
ホームターミナル -
Bến chứa
タンク -
Bến cuối cùng
しゅうてん - [終点] -
Bến cuối đón xe buýt
バスターミナル -
Bến cảng
がんぺき - [岸壁], ハーバー, はとば - [波止場], ふとう - [埠頭], がんぺき - [岸壁], ふとう - [埠頭], ポート, một đám... -
Bến cảng nhân tạo
じんこうこう - [人工港] - [nhÂn cÔng cẢng] -
Bến cảng thương mại
ぼうえきこう - [貿易港], ぼうえきこう - [貿易港], category : 対外貿易 -
Bến cảng tàu chợ
ていきせんのうんちん - [定期船の運賃], ていきせんのていはくじょ - [定期船の停泊所], category : 対外貿易 -
Bến cảng tự nhiên
てんねんこう - [天然港] - [thiÊn nhiÊn cẢng], trên thế giới cảng tự nhiên là một trong các cảng được coi là rất quan... -
Bến du thuyền
マリーナ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.