- Từ điển Việt - Nhật
Bệnh phụ nữ
exp
ふじんびょう - [婦人病] - [PHỤ NHÂN BỆNH]
Xem thêm các từ khác
-
Bệnh phổi
はいびょう - [肺病] -
Bệnh quai bị
りゅうこうせいじかせんえん - [流行性耳下腺炎], おたふくかぜ - [お多福風邪], おたふくかぜ - [お多副風邪], bị... -
Bệnh rét
ねつびょう - [熱病] -
Bệnh rụng tóc
とくとうびょう - [禿頭病] - [ngỐc ĐẦu bỆnh] -
Bệnh sa dạ dày
いかすい - [胃下垂] -
Bệnh sa ruột
だっちょう - [脱腸], bị bệnh sa ruột.: 脱腸になる, vòng chống sa ruột.: 脱腸帯 -
Bệnh say máy bay
こうくうびょう - [航空病] - [hÀng khÔng bỆnh] -
Bệnh say nắng
ねっしゃびょう - [熱射病] - [nhiỆt xẠ bỆnh], にっしゃびょう - [日射病], chết vì say nắng: 熱射病で死亡する, bị... -
Bệnh scobut
かいけつびょう - [壊血病], bệnh thiếu vitamin c (bệnh scobut) của trẻ sơ sinh: 乳児壊血病, bệnh nhân bị bệnh scobut: 壊血病患者,... -
Bệnh si-đa
エイズ -
Bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao
こうざんびょう - [高山病] - [cao sƠn bỆnh] -
Bệnh stress
ストレス -
Bệnh suy nhược
すいじゃく - [衰弱] -
Bệnh suyễn
ぜんそく - [喘息] -
Bệnh suyễn ở trẻ con
しょうにぜんそく - [小児ぜんそく] -
Bệnh sưng gan cấp tính
きゅうせいかんえん - [急性肝炎] -
Bệnh sưng lên
しゅよう - [腫瘍] -
Bệnh sưng ngoài lỗ tai
がいじえん - [外耳炎] -
Bệnh sưng phổi
はいすいしゅ - [肺水腫] - [phẾ thỦy thŨng], はいえん - [肺炎], viêm phổi cấp tính: 急性肺水腫, phân biệt tính tâm nguyên... -
Bệnh sưng quai bị
じかせんえん - [耳下腺炎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.