- Từ điển Việt - Nhật
Bỏ rơi
Mục lục |
exp
おとす - [落とす]
いしつする - [遺失する]
みかぎる - [見限る]
- bị bạn bè bỏ rơi: 友達に見限られる
みすてる - [見捨てる]
- bỏ rơi những người bị thương: けが人を ~
わける - [分ける]
Xem thêm các từ khác
-
Bỏ rọ
かごになげいれる - [篭に投げ入れる] -
Bỏ sang một bên
のこす - [残す] -
Bỏ sót
みのがす - [見逃す], みすごす - [見過ごす], みかぎる - [見限る], みおとす - [見落とす], ぬかす - [抜かす], bỏ sót... -
Bỏ sự xoá
アンデリート -
Bỏ số không
ぜろよくせい - [ゼロ抑制] -
Bỏ thầu
にゅうさつにくわわる - [入札に加わる] -
Bỏ tiền
わすれさる - [忘れ去る] -
Bỏ tiền vào
にゅうきん - [入金] -
Bỏ trốn
とんずらする, とうぼうする - [逃亡する], とうそう - [逃走する], すがたをけす - [姿を消す], có 3 người đàn ông... -
Bỏ trống
あく - [空く], xe điện dạo này có nhiều ghế bỏ trống.: 今ごろの電車は空いている席が多い。 -
Bỏ tù
とうごくする - [投獄する] -
Bỏ túi
ポケット -
Bỏ vào
いれる - [入れる], bỏ đồng xu vào...: ...に、コインを入れる -
Bỏ vốn
とうしする - [投資する] -
Bỏ ý nghĩ
おもいとどまる - [思いとどまる], hãy bỏ ý nghĩ phủ nhận chủ trương của ai đó: (人)の主張を否認するのを思いとどまる,... -
Bỏ đi
みはなす - [見放す], みすてる - [見捨てる], みかぎる - [見限る], ほうき - [放棄する], とれる - [取れる], さる - [去る] -
Bỏ đói
すきはらとなる - [空き腹となる], くうふくとなる - [空腹となる] -
Bỏ đăng ký
アンサブスクライブ -
Bỏn xẻn
けちな
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.