- Từ điển Việt - Nhật
Bố
Mục lục |
n
パパ
とうさん - [父さん]
ちちおや - [父親]
- người bố trẻ tuổi: 若い父親
- người bố hiền từ: 優しい父親
ちち - [父]
- người bố cưng chiều con cái: 子どもを愛する父
おとうさん - [お父さん]
- bố không cần phải biết đâu ạ!: お父さん、あなたは知る必要はありません
- bố ơi! Tại sao mẹ lại bỏ chúng ta. Bây giờ mẹ ở đâu ?: お父さん、どうしてお母さん僕らを置いて出て行ったのかなあ?今どこにいるのかなあ?
- bố đã đi đâu thế?: お父さん、どこ行っちゃったの
- bố ơi! Hôm nay có người bạn của bố đến chơi đấy ạ!: お父さん、今日お父さんの友達が来たよ
Xem thêm các từ khác
-
Bố con
ふし - [父子], おやこ - [親子] - [thÂn tỬ], cách xử sự của bạn có thể làm tổn hại đến mối quan hệ cha mẹ và con... -
Bố già
ゴッドファーザー -
Bố láo
ぺてんし - [ぺてん師] -
Bố vợ
つまのちち - [妻の父], しゅうと - [舅], ぎふ - [義父], がくふ - [岳父] -
Bố đẻ
じっぷ - [実父] -
Bốc
おおげさ - [大げさ], けむる - [煙る], つまむ, もちあげる - [持ち上げる], bài báo đó viết hơi bốc quá: あの記事は大げさだ,... -
Bốc lại
さいせんつみ - [再船積み], さいふなづみ - [再船積], category : 対外貿易 -
Bốc ra
ふく - [吹く] -
Bốn
よん - [四], し - [四], よっつ - [四つ] -
Bốp
がらがら, ガラガラ -
Bốt
ボー, ちゅうとんじょ - [駐屯所] - [trÚ ĐỒn sỞ] -
Bồ cào
まぐわ -
Bồ đề
ぼだいじゅ - [菩提樹], ぼだい - [菩提], ちょっかんいしき - [直感意識] -
Bồn
おふろ - [お風呂], てあらい - [手洗い], タンク -
Bồng
だく - [抱く] -
Bệ
ぶたい - [舞台], だい - [台], バッキング, プラットフォーム, プラットホーム, ベアラ, ベッド, ペディスタル, マウンチング -
Bệ rồng
おうざ - [王座] -
Bệ thờ
さいだん - [祭壇] -
Bện
まく - [巻く], あむ - [編む] -
Bệnh
わずらい - [患い] - [hoẠn], びょうき - [病気], mắc bệnh: 病気にかかる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.