- Từ điển Việt - Nhật
Bồi thường
Mục lục |
n
うめあわせ - [埋め合わせ] - [MAI HỢP]
いしゃりょう - [慰謝料]
- nhận ~ đôla tiền bồi thường: 慰謝料として_ドルを受け取る
- đồi tiền bồi thường: 懲罰的慰謝料を要求する
- vụ kiện đòi tiền bồi thường: 慰謝料(請求)裁判
- vì bệnh viện đó đã điều trị nhầm nên bị bệnh nhân kiện viện trưởng đòi bồi thường: その病院で医療ミスが発生し、院長はその患者から慰謝料を請求された
つぐなう - [償う]
- Tự sát để bồi thường tội lỗi: 罪を償うために自殺する
ばいしょう - [賠償する]
- bồi thường thiệt hại: 損害を賠償する
ほしょう - [補償する]
Kinh tế
ばいしょうする - [賠償する]
Xem thêm các từ khác
-
Bồi thường bảo hiểm
ほけんばいしょう - [保険賠償], category : 対外貿易 -
Bồi thường chiến tranh
せんそうばいしょう - [戦争賠償] -
Bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt
ちょうばつてきそんがいばいしょう - [懲罰的損害賠償] -
Bồi thường tổn thất
そんがいばいしょう - [損害賠償] -
Bồi thẩm
ばいしんいん - [陪審員] - [bỒi thẨm viÊn], ジャッジ -
Bồi thẩm đoàn
ばいしんだん - [陪審団] -
Bồi tổn
そんがいばいしょう - [損害賠償] -
Bồn chứa cực lớn
スーパタンク -
Bồn chồn
きょろきょろ, きょろきょろ, きょろきょろする, くよくよ, しんぱいする - [心配する], ふあんげ - [不安気] - [bẤt... -
Bồn hoa
かだんする - [花壇する] -
Bồn rửa
ながし - [流し], シンク, chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp.: 台所の中央に置かれた流し, chậu rửa dùng trong... -
Bồn rửa bát
ながしもと - [流し元] - [lƯu nguyÊn] -
Bồn thông điệp
つうほうじゅたん - [通報受端] -
Bồn trồng cây
プランター -
Bồn tắm
ふろおけ - [風呂桶] - [phong lỮ dŨng], ふろ - [風呂], バスタブ, バースタブ, lấy đầy nước trong bồn tắm.: 風呂桶に水を満たす,... -
Bồn địa
ぼんち - [盆地] -
Bồng bế
だく - [抱く] -
Bồng bềnh
ゆれる - [揺れる] -
Bồng bột
とつぜんわぎあげる - [突然わぎ上げる], けいそつ - [軽率], ăn năn (hối hận, ân hận, sám hối) với hành vi thiếu suy... -
Bồng lai
てんこく - [天国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.