Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bộ Giáo Dục và Đào Tạo

n, exp

きょういくくんれんしょう - [教育訓練省] - [GIÁO DỤC TỈNH]
Vai trò và sự tham gia của Bộ giáo dục và đào tạo trong ~: ~における教育訓練省の役割と関与

Xem thêm các từ khác

  • Bộ Hải quân

    かいぐんしょう - [海軍省] - [hẢi quÂn tỈnh], viện nghiên cứu dưới biển của bộ hải quân: 海軍省海中研究所, viện...
  • Bộ IC

    はんどうたい - [半導体]
  • Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường

    かがくぎじゅつかんきょうしょう - [科学・技術・環境省]
  • Bộ Khoa học và Công nghệ (tên mới)

    かがくぎじゅつしょう - [科学技術省]
  • Bộ Lao động Thương binh Xã hội

    ろうどうしょうびょうへいしゃかいふくししょう - [労働傷病兵社会福祉省]
  • Bộ Môi trường

    かんきょうしょう - [環境省], bộ môi trường canada: カナダ環境省, bộ môi trường liên bang Đức: ドイツ連邦環境省,...
  • Bộ Ngoại giao

    がいむしょう - [外務省], bộ ngoại giao với nhiều tai tiếng: 不祥事の多い外務省, được sự giúp đỡ về tài chính...
  • Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

    のうぎょうのうそんかいはつしょう - [農業農村開発省]
  • Bộ Năng lượng

    えねるぎーしょう - [エネルギー省], bộ trưởng bộ năng lượng: エネルギー省長官, bộ năng lượng nguyên tử: 原子力エネルギー省
  • Bộ Nội vụ

    ないむしょう - [内務省], chánh văn phòng bộ nội vụ: 内務省長官, trường được bộ nội vụ cấp phép: 内務省認可学校
  • Bộ Quốc phòng

    こくぼうそうしょう - [国防総省] - [quỐc phÒng tỔng tỈnh]
  • Bộ Thương mại

    しょうぎょうしょう - [商業省]
  • Bộ Tài Chính

    ざいむしょう - [財務省]
  • Bộ Tài nguyên Môi trường

    しげんかんきょうしょう - [資源環境省]
  • Bộ Văn hóa Thông tin

    ぶんかじょうほうしょう - [文化情報省]
  • Bộ Xây dựng

    けんせつしょう - [建設省] - [kiẾn thiẾt tỈnh], cục đường bộ bộ xây dựng: 建設省道路局, tuyển chọn người tham...
  • Bộ Y tế

    いりょうしょう - [医療省]
  • Bộ Y tế và Phúc lợi Công cộng

    こうせいしょう - [厚生省], công ty tư vấn cho bộ y tế và phúc lợi công cộng: 厚生省の諮問機関, hội đồng chuyên môn...
  • Bộ an ninh xã hội

    しゃかいちつじょぶ - [社会秩序部], こうあんぶ - [公安部], こうあんしょう - [公安省]
  • Bộ ba

    トリプル, トリオ, トリプレット, さんかくけいしゅうごう - [三角形集合]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top