- Từ điển Việt - Nhật
Bộ lưu trữ dữ liệu
Tin học
データストレージ
Xem thêm các từ khác
-
Bộ lưu trữ file
ファイルきおくそうち - [ファイル記憶装置] -
Bộ lưu trữ hỗ trợ
ほじょきおく - [補助記憶], ほじょきおくそうち - [補助記憶装置] -
Bộ lưu trữ laze nhũ
エマルジョンきおくそうち - [エマルジョンレーザー記憶装置] -
Bộ lưu trữ lâu dài
えいきゅうきおくそうち - [永久記憶装置] -
Bộ lưu trữ lớn
だいきおく - [大記憶] -
Bộ lưu trữ ngoài
がいぶきおく - [外部記憶], がいぶきおくそうち - [外部記憶装置] -
Bộ lưu trữ ngoại tuyến
オフラインきおくそうち - [オフライン記憶装置] -
Bộ lưu trữ phụ
ほじょきおく - [補助記憶], ほじょきおくそうち - [補助記憶装置] -
Bộ lưu trữ quang học
ひかりきおくそうち - [光記憶装置], ひかりメモリ - [光メモリ] -
Bộ lưu trữ tháo lắp được
とりはずしかのうきおくそうち - [取り外し可能記憶装置] -
Bộ lưu trữ thứ cấp
セカンダリキャッシュ, にじきおくそうち - [二次記憶装置] -
Bộ lưu trữ trực tuyến
オンラインストレージ -
Bộ lưu trữ tệp
ファイルきおくそうち - [ファイル記憶装置] -
Bộ lưu trữ đệm
キャッシュきおくそうち - [キャッシュ記憶装] -
Bộ lưu trữ động
どうてききおくそうち - [動的記憶装置] -
Bộ lưu trữ ảo
かそうきおくそうち - [仮想記憶装置] -
Bộ lương thực
りょうしょくぶ - [糧食部] -
Bộ lạc
ぶらく - [部落], しゅぞく - [種族], tiến hành điều trị cho những người tị nạn afghan và cư dân của các bộ lạc nhỏ.:... -
Bộ lạc Maya
マヨネーズ -
Bộ lập biểu in
いんさつスケジューラ - [印刷スケジューラ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.