- Từ điển Việt - Nhật
Bộ trưởng Ngoại giao
n, exp
がいしょう - [外相]
- theo lá thư của Bộ trưởng ngoại giao: 外相のポストに就く
- hội nghị ngoại trưởng ASEAN: アセアン外相会議
- mở cuộc hội đàm ngoại trưởng lần đầu giữa 2 nước: 二国間初の外相会談を開く
- tham dự cuộc gặp mặt của Bộ trưởng ngoại giao các nước ASEM: ASEM外相会合に出席する
Xem thêm các từ khác
-
Bộ trưởng bộ Nội Vụ
ないむだいじん - [内務大臣] - [nỘi vỤ ĐẠi thẦn], ないしょう - [内相] - [nỘi tƯƠng], bộ trưởng bộ nội vụ mật... -
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp
のうりんすいさんだいじん - [農林水産大臣] - [nÔng lÂm thỦy sẢn ĐẠi thẦn] -
Bộ trưởng bộ tài chính
ぞうしょう - [蔵相], Đưa ai đó lên làm chức bộ trưởng bộ tài chính tối quan trọng: (人)を極めて重要な蔵相のポストに起用する,... -
Bộ trưởng nông nghiệp
のうしょう - [農相] - [nÔng tƯƠng] -
Bộ trả lời
おうとうがわ - [応答側] -
Bộ trừ
げんさんき - [減算器] -
Bộ trị an
ちあんぶ - [治安部] -
Bộ trộn kênh
しゅうせんそうち - [集線装置] -
Bộ trộn kênh phân chia thời gian
じぶんかつマルチプレクサ - [時分割型マルチプレクサ] -
Bộ trộn kênh phân chia thời gian-TDM
じぶんかつたじゅうそうち - [時分割多重装置] -
Bộ trộn sóng
ミキサー -
Bộ trộn âm
ミクロセル -
Bộ tài liệu
しりょうぶ - [資料部] -
Bộ tài liệu MSDN
エムエスディーエヌ -
Bộ tách sóng
トランスポンダー, せいりゅうき - [整流器], トランスポンダー -
Bộ tìm chọn
セレクター -
Bộ tích
アキュムレータ -
Bộ tích hợp cộng
かさんせきぶんき - [加算積分器] -
Bộ tính giá trị
バリュエータ -
Bộ tính giờ
けいじきこう - [計時機構]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.