- Từ điển Việt - Nhật
Bộn rộn
n, exp
いそがしい - [忙しい]
Xem thêm các từ khác
-
Bột aspirin
アスピリンスノー -
Bột cacbonyl
かるぼにるふん - [カルボニル粉] -
Bột chàm
インジゴ, màu đỏ chàm: インジゴ・カルミン, màu trắng chàm : インジゴホワイト -
Bột chùi
みがきこ - [磨き粉] -
Bột giấy
パルプ -
Bột giặt
せんたくせんざい - [選択洗剤], こなせんざい - [粉洗剤] -
Bột giặt tổng hợp
ごうせいせんざい - [合成洗剤] - [hỢp thÀnh tẨy tỄ], giảm bớt lượng sử dụng thuốc tẩy tổng hợp (bột giặt tổng... -
Bột hồ
のり - [糊] -
Bột kim loại tán nhỏ
あとまいずきんぞくふんまつ - [アトマイズド金属粉末] -
Bột kết tinh hình kim
はりじょうこな - [針状粉] -
Bột làm bánh
せんざい - [洗剤] -
Bột matít
ラッカーパテ, category : 塗装, explanation : 板金パテやポリパテのようにニ液性のパテが出る前に主流だったパテ。溶剤揮発型でラッカーシンナーが蒸発することで残った樹脂成分が結合する。厚付けは出来ず、パテやせもひどい。主に巣穴を埋めるために最終段階で使う。,... -
Bột mài
とのこ - [砥の粉] - [chỈ phẤn], クレンザー, エーミングボス -
Bột mì
メリケンこ - [メリケン粉], こむぎこ - [小麦粉] -
Bột mì làm bánh
はくりきこ - [薄力粉] - [bẠc lỰc phẤn] -
Bột mỳ
こな - [粉], thứ được làm từ bột mỳ: 粉から作られたもの -
Bột mịn dùng để đánh dấu
フレンチチョーク -
Bột ngô
コーンスターチ, bột ngô gia công: 加工コーンスターチ, cho bột ngô và nước vào bát tô và trộn đều: コーンスターチと水をボウルに入れて混ぜ合わせる,... -
Bột ngọt
かがくちょうみりょう - [化学調味料] - [hÓa hỌc ĐiỀu vỊ liỆu], あじのもと - [味の素] - [vỊ tỐ] -
Bột nhám
エメリクロス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.