- Từ điển Việt - Nhật
Bữa tiệc đón khách
exp
レセプション
Xem thêm các từ khác
-
Bữa trưa
ひるごはん - [昼御飯], おひる - [お昼], anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?: お昼か何かをごちそうしてくれるつもり,... -
Bữa tối
ゆうしょく - [夕食], ばんごはん - [晩御飯], ディナー -
Bữa ăn
りょうり - [料理], ミール, しょくじ - [食事], thành phần có trong món ăn trung quốc (nguyên liệu chế biến món ăn trung... -
Bữa ăn chiều
ゆうめし - [夕飯] -
Bữa ăn giữa trưa
ちゅうはん - [中飯] - [trung phẠn] -
Bữa ăn khuya
サパー -
Bữa ăn kiêng
ダイエット -
Bữa ăn nghèo nàn
あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], một người ăn thức ăn kinh tởm: 悪食をする人 -
Bữa ăn nhẹ
おやつ - [お八つ], けいしょく - [軽食], nếu con phạm quy hơn 4 lần thì con sẽ không được ăn bữa phụ (bữa ăn nhẹ)... -
Bữa ăn nhẹ trong ngày
おやつ - [お八つ] -
Bữa ăn năm mới
おせちりょうり - [お節料理] -
Bữa ăn qua giữa buổi
おやつ - [お八] -
Bữa ăn qua loa
おべんとう - [お弁当] -
Bữa ăn sáng
ちょうしょく - [朝食], あさはん - [朝飯] - [triỀu phẠn], あさげ - [朝餉] - [triỀu hƯỚng], ăn sáng qua loa, qua quít: 朝飯をかき込む -
Bữa ăn thêm
おやつ - [お八], nếu con phạm quy hơn 4 lần thì con sẽ không được ăn bữa phụ (bữa ăn nhẹ, bữa ăn thêm) ngày mai đâu:... -
Bữa ăn thịt nướng ngoài trời
バーベキュー -
Bữa ăn trưa
ちゅうはん - [昼飯] - [trÚ phẠn], ちゅうしょく - [昼食] - [trÚ thỰc], ひるめし - [昼飯] - [trÚ phẠn] -
Bữa ăn trưa muộn
ブランチ -
Bữa ăn tối
ゆうはん - [夕飯], ばんめし - [晩飯] - [vÃn phẠn], ばんさん - [晩餐] - [vÃn san] -
Bữa ăn đặc biệt
ていしょく - [定食]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.