- Từ điển Việt - Nhật
Balê
n
バレー
バレエ
Xem thêm các từ khác
-
Balô
かばん - [鞄] -
Ban
めいじる - [命じる], さずける - [授ける], あたえる - [与える], いいんかい - [委員会], か - [課], かい - [会], ぶ - [部],... -
Ban biên giới của chính phủ
せいふこっきょういいんかい - [政府国境委員会] -
Ban bố pháp lệnh
はつれい - [発令する], ban bố tình trạng báo động trên toàn quốc.: 非常事態宣言を全国に発令する -
Ban cho
めぐむ - [恵む], くださる - [下さる], sự thử thách là do chúa ban cho con người: 試練は、人のために神が下さるもの,... -
Ban chác
しょうばいする - [商売する] -
Ban chấp hành công đoàn
労働組合執行委員会 -
Ban chấp hành trung ương
ちゅうおうしっこういいんかい - [中央執行委員会], uỷ ban chấp hành trung ương liên hiệp: 連合中央執行委員会 -
Ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
おしょくみつゆぼうししどういいんかい - [汚職密輸防止指導委員会] -
Ban chỉ đạo giám sát mặt đất
こくどかんしきょく - [国土監視局] -
Ban công
ベランダ, バルコニー -
Ban cơ yếu của chính phủ
せいふのじょうほうかんりいいんかい - [政府の情報管理委員会] -
Ban giám khảo
ジュリー -
Ban giám đốc
りじ - [理事], とりしまりやくかい - [取締役会], とりしまりやくかい - [取締役会], category : 対外貿易 -
Ban hành
こうふ - [公布], せいていする - [制定する], はっこう - [発行], công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan: 関連する基準の公布,... -
Ban hôm
ゆうがた - [夕方] -
Ban hội thẩm
ジュリー -
Ban khen
しょうさんする - [称賛する] -
Ban khoáng sản
こうさんぶつぶ - [鉱産物部] -
Ban kiến trúc Internet-IAB
アイエービー, explanation : 1983年に設立された、インターネットに関する技術標準を決定する団体。isocの下部組織で、下部機関にrfcなどの標準を策定するietfと、インターネットに関する様々な調査・研究を行なうirtfがある。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.