- Từ điển Việt - Nhật
Bao bì
Mục lục |
n
ほうそう - [包装]
Kinh tế
ほうそう - [包装]
- Category: 対外貿易
Kỹ thuật
- パッキング
Xem thêm các từ khác
-
Bao bì bằng giấy
ペーパーパッキング -
Bao bì cứng
じょうぶなほうそう - [丈夫な包装], じょうぶなほうそう - [丈夫な包装], category : 対外貿易 -
Bao bì hàng hải
たいこうほうそう - [耐航包装], たいこうてきほうそう - [耐航的包装], かいじょうほうそう - [海上包装], たいわたるまとほうそう... -
Bao bì làm bằng rơm
たわら - [俵] - [biẾu] -
Bao bì ngoài
かいそう - [改装] -
Bao bì quá mức
かじょうほうそう - [過剰包装], かほうそう - [過包装] -
Bao bì thích hợp
てきとうなかかく - [適当な価格], てきせいほうそう - [適正包装], category : 対外貿易 -
Bao bì thích đáng
てきせいほうそう - [適正包装], てきろうなほうそう - [適ろうな包装], category : 対外貿易 -
Bao bì thương phẩm
消費者包装 -
Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc
医薬品用直接容器 -
Bao bì trong
ないそう - [内装], ないそう - [内装], category : 対外貿易 -
Bao bì trực tiếp
ちょくせつほうそう - [直接包装], そくじほうそう - [即時包装], そくじほうそう - [即時包装], ちょくせつほうそう... -
Bao bì xuất khẩu
ゆしゅつほうそう - [輸出包装], ゆしゅつほうそう - [輸出包装], category : 対外貿易 -
Bao bì đường biển
たいこうほうそう - [耐航包装], たいこうてきほうそう - [耐航的包装], かいじょうほうそう - [海上包装], たいわたるまとほうそう... -
Bao bảo vệ
ブート, ほごようスリーブ - [保護用スリーブ] -
Bao bọc
ラッピング, あいこ - [愛顧] - [Ái cỐ], おおいかくす - [覆い隠す], おおう - [被う], かくす - [隠す], かこむ - [囲む],... -
Bao cao su
コンドーム -
Bao che
かばう - [庇う], いんとくする - [隠匿する], エンクローズ, không nên che giấu khuyết điểm: 欠点を庇ってはいけない,... -
Bao che ngầm
もくにんする - [黙認する] -
Bao cỏ
たわら - [俵] - [biẾu], đem than đựng vào trong bao cỏ: 炭を俵に詰める
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.