- Từ điển Việt - Nhật
Bao nhiêu tiền
Mục lục |
exp
どのくらい - [どの位]
おかねはいくらですか - [お金はいくらですか]
いくらですか
いくら - [幾ら]
- Một ngày anh ấy nhận được bao nhiêu tiền lương ?: 彼は1日幾らで給料をもらっている。
Xem thêm các từ khác
-
Bao nhiêu tuổi
なんさいですか - [何歳ですか], おいくつ - [お幾つ] -
Bao phủ
おおう - [被う], おおう - [覆う], くるむ, もうらする - [網羅する], cánh đồng được bao phủ một lớp tuyết.: 野は雪に覆われている。 -
Bao quanh
もうらする - [網羅する], かこむ - [囲む], hàng rào bao quanh vườn: 垣根が庭をぐるりと囲んでいる。, thành phố được... -
Bao quát
ほうかつする - [包括する], オールラウンド, cần phải hiểu rõ phần mềm đó và làm việc một cách bao quát: そのソフトウェアに精通し、オールラウンドに作業する必要がある -
Bao súng ngắn bằng da
ホルスター -
Bao tay
てぶくろ - [手袋], グローブボックス, găng tay cách điện cao su: ゴム製絶縁手袋, tôi muốn có găng tay mới. những cái... -
Bao tay bằng cao su
ごむてぶくろ - [ゴム手袋] -
Bao thanh toán tương đối
とりたてだいり - [取立代理], category : 対外貿易 -
Bao thư
ふうとう - [封筒] -
Bao tiêu
かいあげ - [買い上げ] -
Bao trùm
なげかける - [投げかける], だく - [抱く], がんゆうする - [含有する], いだく - [抱く], bao trùm (sự nghi ngờ): (疑いなど)を投げかける -
Bao tượng
さいふ - [財布] -
Bao tải
うんはんふくろ - [運搬袋] -
Bao tử
かかえる - [抱える], いぶくろ - [胃袋], い - [胃], bao tử (dạ dày) khỏe mạnh: じょうぶな胃 -
Bao vây
ほういする - [包囲する], ほういこうげきする - [包囲攻撃する], とりまく - [取り巻く], かこう - [囲う], おしよせる... -
Bao xa
そんなにちかいか - [そんなに近いか] -
Bao áo
きもののつつみ - [着物の包み] -
Bao đựng giầy
くついれ - [靴入れ] -
Barcelona
バルセロナ -
Baren
バーレル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.